Hãng xe | Giờ đi | Nơi đi | Nơi đến | Loại xe | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|
Phúc Hải | 07:00 - 12:30 Thời gian: 05:30 |
VP Buôn Mê | VP Đà Lạt | Limousine 16 chỗ VIP | 180.000 |
Phúc Hải | 18:50 - 03:05 Thời gian: 08:15 |
Km92 | VP Đà Lạt | Giường nằm 40 | 210.000 |
Phúc Hải | 21:05 - 03:05 Thời gian: 06:00 |
VP Buôn Mê | VP Đà Lạt | Giường nằm 40 | 150.000 |
Tường Vi | 11:00 - 17:00 Thời gian: 06:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Đà Lạt | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Thịnh Phát Limo | 08:00 - 13:30 Thời gian: 05:30 |
VP Buôn Ma Thuột | Bến xe Đà Lạt | Limousine 9 chỗ | 0 |
Quyết Thắng - Đà Lạt | 00:30 - 04:30 Thời gian: 04:00 |
Lắk | VP Đà Lạt | Giường Nằm 44 chỗ | 110.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 12:35 Thời gian: 05:05 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Đại Ninh | Giường nằm 40 chỗ | 200.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 10:50 Thời gian: 03:20 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Phi Liêng | Giường nằm 40 chỗ | 100.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 20:30 - 00:30 Thời gian: 04:00 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Lâm Hà | Giường nằm 41 chỗ | 150.000 |
Tường Vi | 15:00 - 20:00 Thời gian: 05:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | VP Đức Trọng | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Việt Tân - Đà Lạt | 22:00 - 04:00 Thời gian: 06:00 |
Bến xe phía bắc Tp. Buôn Ma Thuột | Bến xe liên tỉnh Đà Lạt | Giường nằm 44 chổ | 0 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 13:55 Thời gian: 06:25 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | VP Bảo Lộc | Giường nằm 40 chỗ | 250.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 12:10 Thời gian: 04:40 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Đức Trọng | Giường nằm 40 chỗ | 200.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 20:30 - 02:55 Thời gian: 06:25 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | VP Bảo Lộc | Giường nằm 41 chỗ | 250.000 |
Tường Vi | 13:00 - 19:00 Thời gian: 06:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Đà Lạt | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Thịnh Phát Limo | 15:00 - 20:30 Thời gian: 05:30 |
VP Buôn Ma Thuột | Bến xe Đà Lạt | Limousine 9 chỗ | 0 |
Quyết Thắng - Đà Lạt | 20:30 - 04:30 Thời gian: 08:00 |
Km 82 | VP Đà Lạt | Giường Nằm 44 chỗ | 180.000 |
Phúc Hải | 17:00 - 22:30 Thời gian: 05:30 |
VP Buôn Mê | VP Đà Lạt | Limousine 16 chỗ VIP | 180.000 |
Phúc Hải | 19:05 - 03:05 Thời gian: 08:00 |
Km 82 | VP Đà Lạt | Giường nằm 40 | 210.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 20:30 - 02:15 Thời gian: 05:45 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Di Linh | Giường nằm 41 chỗ | 250.000 |
Tường Vi | 15:00 - 21:00 Thời gian: 06:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Đà Lạt | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Việt Tân - Đà Lạt | 00:00 - 04:00 Thời gian: 04:00 |
Lắk | Bến xe liên tỉnh Đà Lạt | Giường nằm 44 chổ | 0 |
Quyết Thắng - Đà Lạt | 21:30 - 04:30 Thời gian: 07:00 |
Buôn Hồ | VP Đà Lạt | Giường Nằm 44 chỗ | 160.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 13:15 Thời gian: 05:45 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Di Linh | Giường nằm 40 chỗ | 250.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 07:30 - 11:30 Thời gian: 04:00 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Lâm Hà | Giường nằm 40 chỗ | 150.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 20:30 - 01:35 Thời gian: 05:05 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Đại Ninh | Giường nằm 41 chỗ | 200.000 |
Tường Vi | 11:00 - 16:00 Thời gian: 05:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | VP Đức Trọng | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Việt Tân - Đà Lạt | 20:00 - 04:00 Thời gian: 08:00 |
KM-82 | Bến xe liên tỉnh Đà Lạt | Giường nằm 44 chổ | 0 |
Quyết Thắng - Đà Lạt | 22:30 - 04:30 Thời gian: 06:00 |
Bến xe phía bắc Tp. Buôn Ma Thuột | VP Đà Lạt | Giường Nằm 44 chỗ | 140.000 |
Phúc Hải | 18:30 - 03:05 Thời gian: 08:35 |
Km110 | VP Đà Lạt | Giường nằm 40 | 210.000 |
Phúc Hải | 20:05 - 03:05 Thời gian: 07:00 |
Buôn Hồ | VP Đà Lạt | Giường nằm 40 | 180.000 |
Thành Công (Lâm Đồng) | 20:30 - 01:10 Thời gian: 04:40 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Đức Trọng | Giường nằm 41 chỗ | 200.000 |
Tường Vi | 13:00 - 18:00 Thời gian: 05:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | VP Đức Trọng | Ghế ngồi 16 chỗ | 110.000 |
Việt Tân - Đà Lạt | 21:00 - 04:00 Thời gian: 07:00 |
Buôn Hồ | Bến xe liên tỉnh Đà Lạt | Giường nằm 44 chổ | 0 |
Tuấn Anh | 06:00 - 10:30 Thời gian: 04:30 |
Nhà xe Tuấn Anh | Bến xe liên tỉnh Đà Lạt | Ghế ngồi 30 chỗ | 130.000 |