Hãng xe | Giờ đi | Nơi đi | Nơi đến | Loại xe | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|
Vương Chi | 06:00 - 11:00 Thời gian: 05:00 |
Bến xe Buôn Ma Thuột | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Thúy Hộ | 06:30 - 06:30 Thời gian: 00:00 |
Bến xe Buôn Ma Thuột | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 700.000 |
Thanh Khuê | 08:00 - 11:00 Thời gian: 03:00 |
Trần Hưng Đạo | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 700.000 |
Quang Tèo | 06:00 - 07:00 Thời gian: 01:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 730.000 |
Anh Khôi (Đắk Lắk) | 06:30 - 06:30 Thời gian: 00:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Mỹ Đình | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Trần Toàn | 08:00 - 14:00 Thời gian: 06:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Minh Vương | 06:00 - 09:00 Thời gian: 03:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Cường Em | 07:00 - 09:00 Thời gian: 02:00 |
Văn phòng Buôn Ma Thuột | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 700.000 |
Hồng Anh | 10:30 - 15:00 Thời gian: 04:30 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Mỹ Đình | Giường nằm 40 chỗ | 600.000 |
Hòa Bình | 06:20 - 12:20 Thời gian: 06:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Năm Dũng | 08:00 - 06:00 Thời gian: 22:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Hoàng Quý | 06:00 - 11:30 Thời gian: 05:30 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 650.000 |
Hải Cường | 07:45 - 03:45 Thời gian: 20:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Mỹ Đình | Giường nằm 40 chỗ | 600.000 |
Loan Hay | 06:00 - 07:00 Thời gian: 01:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 600.000 |
Huy Sơn | 07:00 - 08:00 Thời gian: 01:00 |
Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Bến xe Giáp Bát | Giường nằm 40 chỗ | 600.000 |
Quang Tèo | 06:00 - 15:00 Thời gian: 09:00 |
Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Bến xe Mỹ Đình | Giường nằm 40 chỗ | 730.000 |