Hãng xe | Giờ đi | Nơi đi | Nơi đến | Loại xe | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|
Lê Khánh | 01:45 - 05:10 Thời gian: 03:25 |
Suối Dây | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 90.000 |
Kim Ngân - Tây Ninh | 03:00 - 05:30 Thời gian: 02:30 |
Bến xe Thị xã Tây Ninh | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 55.000 |
Lê Khánh | 02:00 - 05:10 Thời gian: 03:10 |
Tân Châu | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 75.000 |
Lê Khánh | 02:20 - 05:10 Thời gian: 02:50 |
Mỹ Hương | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 70.000 |
Quốc Dũng (Thùy Linh cũ) | 03:00 - 06:00 Thời gian: 03:00 |
Phòng Vé | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 28 chỗ | 70.000 |
Lê Khánh | 01:20 - 05:10 Thời gian: 03:50 |
Kà Tum | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 75.000 |
Lê Khánh | 02:30 - 05:10 Thời gian: 02:40 |
Ninh Sơn | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 60.000 |
Lê Khánh | 02:10 - 05:10 Thời gian: 03:00 |
Bàu Cỏ | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 75.000 |
Đồng Phước | 03:00 - 05:30 Thời gian: 02:30 |
Bến xe Thị xã Tây Ninh | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 60.000 |
Lê Khánh | 01:30 - 05:10 Thời gian: 03:40 |
Đông Hà | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 80.000 |
Năm Chanh | 02:30 - 06:00 Thời gian: 03:30 |
Bến xe Tân Biên | Bến xe Miền Tây | Ghế ngồi 16 chỗ | 70.000 |
Lê Khánh | 01:25 - 05:10 Thời gian: 03:45 |
Tân Hà | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 100.000 |
Lê Khánh | 03:10 - 05:10 Thời gian: 02:00 |
Bàu Đồn | Bến xe An Sương | Ghế ngồi 16 chỗ | 60.000 |