Xe khách Tây Ninh đi Miền Tây đi các tỉnh và ngược lại. Các xe Tây Ninh đi Miền Tây và ngược lại. Vé xe Tây Ninh đi Miền Tây và ngược lại. Số điện thoại xe bến xe Tây Ninh đi Miền Tây và ngược lại.
Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc
Tra cứu thông tin các tuyến xe
t |
Tuyến vận tải |
Cự ly (Km) |
Giờ xuất bến (Giờ) |
Giá vé (đồng) |
Đầu Tây Ninh |
Đầu đối lưu |
||
Ghế |
Chuyến/ tháng |
Ghế |
Chuyến/tháng |
|||||
I. |
Tuyến đi miền Tây: |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tây Ninh- Mỹ Tho |
171 |
02h 40 |
39.000 |
25 |
15 |
47 |
15 |
2 |
Tây Ninh- Cái Bè |
205 |
02h 50 |
47.000 |
25 |
15 |
39 |
15 |
3 |
Tây Ninh- Vũng Liêm |
275 |
03h 00 |
62.000 |
47 |
15 |
|
|
4 |
Tây Ninh- Sa Đéc |
243 |
03h 10 |
55.000 |
47 |
30 |
|
|
5 |
Tây Ninh- Cao Lãnh |
280 |
03h 20 |
63.000 |
34 |
15 |
52 |
15 |
6 |
Tây Ninh- Trà Vinh |
303 |
03h 30 |
66.000 |
47 |
15 |
46 |
15 |
7 |
Tây Ninh- Cà Mau |
447 |
03h 40 |
99.000 |
46 |
15 |
46 |
15 |
8 |
Tây Ninh- Châu Đốc |
370 |
03h 50 |
81.000 |
47 |
15 |
47 |
15 |
9 |
Tây Ninh- Hồng Ngự |
313 |
04h 00 |
72.000 |
46 |
15 |
46 |
15 |
10 |
Tây Ninh- Vị Thanh |
330 |
04h 10 |
75.000 |
31 |
15 |
25 |
15 |
11 |
Tây Ninh- Cần Thơ CLC |
270 |
03h 30 |
74.000 |
30 |
30 |
|
|
12 |
Tây Ninh- Tân Châu (An Giang) |
377 |
04h 20 |
81.000 |
25 |
15 |
15 |
15 |
13 |
Tây Ninh- Tam Nông (Đồng Tháp) |
287 |
04h 30 |
66.000 |
25 |
|
|
15 |
14 |
Tây Ninh- Long An (Xe ca thường) |
147 |
05h 00 |
34.000 |
25 |
30 |
51 |
8 |
15 |
Tây Ninh- Mộc Hóa |
210 |
06h 00 |
48.000 |
46 |
15 |
35 |
15 |
16 |
Tây Ninh- Bến Tre |
197 |
07h 00 |
48.000 |
47 |
15 |
46 |
15 |
17 |
Tây Ninh- Long An (TH) |
147 |
06h20; 14h00 |
28.000 |
15 |
30 |
15 |
30 |