Xe khách Tây Ninh đi Miền Đông và ngược lại. Các xe Tây Ninh đi Miền Đông và ngược lại. Vé xe Tây Ninh đi Miền Đông và ngược lại. Số điện thoại xe bến xe Tây Ninh đi Miền Đông và ngược lại.
Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc
Tra cứu thông tin các tuyến xe
II. |
Tuyến đi miền Đông: |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tây Ninh- Đồng Xoài |
105 |
06h30; 09h00; 10h00; 13h00; 14h00; 15h00 |
25.000 |
35 |
45 |
25 |
45 |
2 |
Tây Ninh- Lộc Ninh |
120 |
02h 40 |
28.000 |
29 |
15 |
25 |
15 |
3 |
Tây Ninh- Phước Long |
175 |
03h 30 |
40.000 |
35 |
30 |
25 |
30 |
4 |
Tây Ninh- Hàm Tân |
275 |
04h 00 |
61.000 |
|
12 |
|
|
5 |
Tây Ninh- Biên Hòa |
130 |
04h 10 |
30.000 |
12 |
|
|
|
6 |
Tây Ninh- Long Khánh |
185 |
06h 00 |
42.000 |
47 |
15 |
47 |
15 |
7 |
Tây Ninh- Vũng Tàu |
225 |
06h 20 |
61.000 |
47 |
15 |
47 |
15 |
8 |
Tây Ninh- Long Hải |
212 |
06h 50 |
48.000 |
47 |
15 |
52 |
15 |
9 |
Tây Ninh- Bù Đốp |
140 |
07h 00 |
36.000 |
25 |
|
|
|
10 |
Tây Ninh- Phương Lâm |
240 |
07h 15 |
54.000 |
|
15 |
|
|
11 |
Tây Ninh- Chơn Thành |
76 |
06h00; 12h30 |
19.000 |
15 |
30 |
25 |
30 |
12 |
Tây Ninh- Bình Dương |
98 |
10h 00 |
25.000 |
|
|
25 |
30 |
13 |
+ TP xe 25 ghế.
+ TP tốc hành |
84 |
04h00- 17h30 04h00- 18h00
|
18.500
18.500 |
24
14 |
|
38xe/ngày
54xe/ngày |
|
14 |
Tây Ninh- Đà Lạt |
410 |
6h40 |
108.000 |
20 |
15 |
|
|