Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi tuyến Hải Dương, Quảng Ninh. Chúng tôi giới thiệu các nhà xe chạy tuyến Hải Dương, Quảng Ninh.
Xe Hải Dương đi Quảng Ninh. Các tuyến xe Quảng Ninh, Hải Dương. Vé xe Hải Dương, Quảng Ninh. Số điện thoại xe Hải Dương, Quảng Ninh.
Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web
Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.
STT | Biển số xe | Bến đi | Bến đến (thuộc tỉnh) |
Cự ly (Km) |
Giờ xuất bến tại HD |
Ngày tháng xuất bến (Âm lịch) |
Doanh nghiệp khai thác |
29 | 34B-005.21 | Kinh Môn | Mông Dương | 150 | 06h10 | Hàng ngày | DNTN Thắng Hoa |
30 | 34M-3358 | Kinh Môn | Cửa Ông | 150 | 5h40 | Hàng ngày | DNTN Thắng Hoa |
31 | 14L-7246 | Hải Dương | Cửa Ông | 150 | 12h45 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân |
32 | 14L-9897 | Hải Dương | Mông Dương | 160 | 7h30 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân |
33 | 14B-004.67 | Ninh Giang | Cửa Ông | 160 | 6h30 | Hàng ngày | HTX DVHTVT Hùng Vương |
34 | 34K-7679 | Ninh Giang | Móng cái | 320 | 10h45 | Ngày lẻ | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34B-001.99 | 320 | 5h40 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
34B-001.59 | 320 | 10h45 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
34L-1727 | 320 | 13h00 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34B-002.75 | 320 | 4h30 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34L-6507 | 320 | 5h20 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34K-7345 | 320 | 6h00 | Ngày lẻ | Công ty VTHK&DL Hưng Thịnh | |||
35 | 34B-002.28 | Ninh Giang | Mông Dương | 180 | 13h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34K-4548 | 180 | 09h00 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.98 | 180 | 14h30 | Ngày chẵn | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34K-6179 | 180 | 13h30 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-005.26 | 180 | 11h10 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-007.19 | 180 | 7h40 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.22 | 180 | 12h00 | Ngày chẵn | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.91 | 180 | 05h30 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
36 | 34M-4656 | Từ Ô | Mông Dương | 180 | 06h45 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34M-4073 | 180 | 06h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-003.85 | 180 | 06h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
37 | 14P-5962 | Từ Ô | Cái Rồng | 180 | 13h00 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
38 | 14B-003.75 | Từ Ô | Cửa Ông | 180 | 12h30 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
14B-005.34 | 160 | 7h00 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải | |||
39 | 14M-8806 | Hải Tân | Mông Dương | 180 | 7h30 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
40 | 34L-1927 | Hải Tân | Cửa Ông | 150 | 7h15 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
41 | 34B-001.43 | Hải Tân | Móng cái | 320 | 5h40 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành |
42 | 14N-4465 | Bến Trại | Móng Cái | 320 | 4h00 | Hàng ngày | HTX dịch vụ KaLong |
34B-009.14 | 320 | 07h15 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-005.77 | 320 | 08h20 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
29B-027.92 | 320 | 9h45 | ngày lẻ ÂL | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-001.97 | 320 | 4h15 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-008.89 | 320 | 4h30 | Ngày Chẵn | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
34B-001.15 | 320 | 10h00 | Ngày chẵn | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
34L-7484 | 320 | 5h30 | Ngày Chẵn | Cty xây dựng Hùng Sơn | |||
34B-008.76 | 320 | 19h00 | Ngày chẵn | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
34B-009.11 | 320 | 19h00 | Ngày lẻ | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
43 | 34B-006.74 | Bến Trại | Mông Dương | 320 | 13h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
34B-009.90 | 180 | 5h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-7653 | 180 | 5h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-6139 | 175 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-003.27 | 180 | 6h00 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34B-000.58 | 180 | 6h15 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34M-4090 | 180 | 6h30 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34M-4550 | 180 | 10h30 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34B-005.09 | 180 | 14h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
34K-7664 | 180 | 11h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
44 | 14B-001.54 | Bến Trại | Cái Rồng | 180 | 13h15 | Hàng ngày | HTX VTK Hạ Long |
45 | 34B-000.67 | Bến Trại | Cửa Ông | 175 | 4h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
34B-002.89 | 170 | 6h40 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34L-3698 | 170 | 11h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | |||
34M-3375 | 170 | 7h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
46 | 34M-2144 | Thanh Hà | Mông Dương | 180 | 4h30 | Hàng ngày | Chi nhánh Công ty CPDVVT ĐB Hồng Hà |
34M-3187 | 180 | 4h50 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
14B-006.60 | 180 | 05h20 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân | |||
14B-005.91 | 180 | 12h45 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân | |||
34B-003.38 | 180 | 6h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
47 | 34B-001.33 | Thanh Hà | Cửa Ông | 170 | 12h55 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà |
34L-0566 | 170 | 6h20 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
48 | 34M-1826 | Thanh Hà | Mông Dương | 180 | 7h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
14B-007.24 | 180 | 11h30 | Hàng ngày | HTX dịch vụ vận tải Sơn Hà | |||
14N-6360 | 180 | 14h15 | Hàng ngày | HTX dịch vụ vận tải Sơn Hà | |||
34L-8469 | 180 | 12h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
49 | 34M-0860 | Thanh Hà | Cái Rồng | 175 | 7h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34L-2475 | 175 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
14LD-0648 | 175 | 15h00 | Hàng ngày | Công ty LD VCK Quảng Ninh | |||
34B-008.77 | 175 | 14h30 | Hàng ngày | Công ty CPTM&DV Hoàng Dương | |||
34B-006.22 | 175 | 07h40 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
50 | 34B-001.90 | Sao Đỏ | Mông Dương | 150 | 15h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương |
51 | 34B-006.87 | Kinh Môn | Cửa Ông | 160 | 05h00 | Hàng ngày | DNTN Vận tải Năm Thu |
34B-000.66 | 160 | 12h00 | Hàng ngày | DNTN Vận tải Năm Thu | |||
34B-004.09 | 160 | 05h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
52 | 34B-002.44 | Hải Tân | Bình Liêu | 160 | 05h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
Xe Hải Dương đi Quảng Ninh. Các tuyến xe Quảng Ninh, Hải Dương. Vé xe Hải Dương, Quảng Ninh. Số điện thoại xe Hải Dương, Quảng Ninh.
Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web
Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.