Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi bến xe phía tây Thanh Hoá. Chúng tôi giới thiệu các nhà xe đi bến xe phía tây Thanh Hoá

 

Xe đi bến xe phía tây Thanh Hoá. Các xe đi bến xe phía tây Thanh Hoá. Vé xe đi bến xe phía tây Thanh Hoá. Số điện thoại xe đi bến xe phía tây Thanh Hoá.

 

Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web

 

Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.

 

Stt
Tuyến đường
Số xe
Số ghế
Lốt xe
Thời gian xếp khách
Số chuyến
Lệ phí
Giờ vào
Giờ xuất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
NỘI TỈNH
13
 
 
 
 
2,467
 
I
 
M­ường Lát
1
 
 
 
 
118
 
Cty. Tr­ường Hằng
36M-5419
29
1+2
3h00; 4h30
4h30; 6h00
10
82,000
Cty. Hoàng Anh
36L-9121
29
1+2
10
82,000
Cty. Hoàng Anh
36L-7194
38
1+2
10
94,000
Cty. Hoàng Anh
36L-1571
52
1+2
11
98,000
HTX. Thanh Hoa
36L-8283
48
1+2
11
98,000
Cty. Hoàng Anh
36L-2821
34
1+2
10
94,000
Cty. Hoàng Anh
36M-4324
51
3
8h30
10h00
14
98,000
Cty. Hoàng Anh
36M-2810
29
4
10h00
11h30
14
82,000
Cty. Anh Bằng
36M-1257
30
14
82,000
Cty. Hoàng Anh
36N 0565
29
5
11h30
13h00
14
82,000
II
Quan Sơn
1
 
 
 
 
403
 
HTX. Thanh Hoa
36M-0895
25
1
04h00
05h00
25
77,000
Cty. Hoàng Anh
36M-1047
34
2
05h00
6h00
25
88,500
Cty. Hoàng Anh
36M-8427
29
3
6h00
7h00
25
77,000
Cty. Hoàng Anh
36M-5286
32
4
7h00
7h40
25
88,500
HTX Thanh Hoa
36L 7239
28
5
7h40
8h20
14
77,000
HTX Tấn Thành
36M-2959
25
5
14
77,000
Cty. Hư­ơng Châu
36M-3153
29
6
8h20
9h00
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36L-1490
16
7
9h00
10h00
25
63,000
Cty Hoàng Anh
36M-1782
29
8
10h00
10h55
25
77,000
HTX. Tấn Thành
36L-7863
29
9
10h55
11h50
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36L-7724
16
10
11h50
12h30
25
63,000
HTX. Tấn Thành
36M-8336
32
11
12h30
13h30
25
88,500
HTX. Tấn Thành
36M-1161
29
12
13h30
14h30
25
77,000
Cty. H­ương Châu
36M-0264
29
13
14h30
15h30
25
77,000
Cty. Hư­ơng Châu
36M-6716
47
14
15h30
16h30
25
95,000
DN. Quang Hoa
36L-8218
12
15
16h30
17h30
25
63,000
Cty. Quang Ninh
36M-4290
25
16
17h30
19h00
25
77,000
III
Quan Hóa
1
 
 
 
 
267
 
HTX. Thanh Hoa
36M-1323
34
1
3h00
4h30
14
88,500
HTX. Thanh Hoa
36L-7655
25
14
77,000
Cty. CPXK T. Hóa 
36L-3061
 
26
 
2
4h30
5h30
14
 
77,000
 
Cty. Thủy Tiên
36B 00140
29
3
5h30
7h00
25
77,000
Cty. Thủy Tiên
36B 00142
32
4
7h00
8h00
25
88,500
HTX Thanh Hoa
36M-3077
33
5
8h00
9h00
25
88,500
Cty Quang Ninh
36L-8895
29
6
9h00
10h30
25
77,000
Cty. Thủy Tiên
36B-00251
29
7
4 Xe chay quay vòng 
từ: 10h30 - 15h20
25
77,000
Cty. Thủy Tiên
36M-7791
35
8
25
88,500
Cty. Thủy Tiên
36M-4063
34
9
25
88,500
Cty. Thủy Tiên
36M-1107
33
10
25
88,500
Cty Luận Nhung
36M 9059
29
11
15h20
16h20
25
77,000
IV
Bá Thư­ớc
1
 
 
 
 
458
 
1
 
 
 
 
 
 
Kềnh Nàng
 
 
 
 
 
 
 
Cty. CPXK T. Hóa
36M-1335
45
1
3h00
4h30
14
95,000
HTX Xuân Hoa
36M-0753
25
3
5h20
6h10
25
77,000
Cty Mạnh Tân
36B-00271
34
4
6h10
7h00
25
88,500
HTX Tấn Thành
36B 00274
34
5
7h00
8h00
25
88,500
HTX. Thanh Hoa
36B 00229
25
6
8h00
9h00
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36M-3321
25
7
9h00
10h00
25
77,000
Cty. Hư­ơng Châu
36M-0416
29
8
10h00
11h00
25
77,000
HTX Tấn Thành
36M 2513
29
9
11h00
11h40
25
77,000
HTX. Tấn Thành
36L-5874
25
10
11h40
12h20
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36M-3487
25
11
12h20
13h10
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0964
25
12
13h10
14h00
25
77,000
HTX. Thanh Hoa
36M-2199
25
13
14h00
14h30
25
77,000
Cty Mạnh Tân
36M-8057
29
14
14h30
15h30
25
77,000
Cty Mạnh Tân
36B 00171
34
15
15h30
16h40
25
88,500
2
 
 
 
 
 
 
Điền L­ừ
 
 
 
 
 
 
 
Cty. Thái Sơn
36L-6331
30
1+2+3
6h00;
 08h00
10h00
8h00; 10h00
12h00
14
70,000
HTX. Tấn Thành
36L-6310
31
1+2+3
13
83,000
HTX. Thanh Hoa
36L-6400
38
1+2+3
13
83,000
HTX. Thanh Hoa
36L-9468
25
1+2+3
13
70,000
HTX. Thanh Hoa
36L-8912
25
1+2+3
13
70,000
HTX. Thanh Hoa
36M-4281
25
1+2+3
14
70,000
HTX. Thanh Hoa
36M-2889
25
1+2+3
13
70,000
HTX. Thanh Hoa
36L-3757
29
4
12h00
14h00
26
70,000
V
Lang Chánh
1
 
 
 
 
272
 
 
25
1+2
5 xe quay vòng thời gian từ : 5h30 - 9h30
 
 
Cty Hoàng Anh
36M-6344
25
1+2
12
70,000
Cty Thái Sơn
36M-1423
25
1+2
12
70,000
Cty. Thái Sơn
36M-1042
25
1+2
12
70,000
Cty. Thái Sơn
36M 7787
25
1+2
12
70,000
Cty Vĩnh Quang
36N 0201
25
1+2
12
70,000
Cty. Hoàng Anh
36M 7342
24
3
7h00
8h15
26
70,000
HTX. Đức Nghĩa
36L-7537
51
5+6
10h30
(4 Xe chạy 2 Lốt)
13h00
14
95,000
HTX. Thanh Hoa
36M-5623
29
5+6
14
70,000
Cty. Tây Nguyên
36L-7968
51
5+6
14
95,000
HTX. Đức Nghĩa
36M-2875
45
5+6
14
95,000
Cty. Hoàng Anh
36B-00304
24
7
3 xe quay vòng 3 lốt từ 13h00 đến 16h00
26
70,000
HTX. Thanh Hoa
36N-3904
29
26
70,000
HTX Thanh Hoa
36M 7457
29
26
70,000
Cty. Hoàng Anh
36B 00240
29
8
16h00
17h00
26
70,000
Cty Thái Sơn
36B 00143
16
9
17h00
18h00
26
55,000
VI
Ngọc Lặc
1
 
 
 
 
260
 
1
Phố Cống
 
 
2
7h00
8h00
 
 
HTX. Thanh Hoa
36L-9515
25
3+4
2 Xe quay vòng 2 Lốt từ 8h00 - 11h00
26
59,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0811
48
26
84,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0382
48
5
3 Xe quay vòng 3 Lốt từ 11h00 - 15h00
26
80,000
HTX. Thanh Hoa
36L 9556
48
6
26
80,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0097
48
7
26
80,000
HTX. Thanh Hoa
36N 0442
29
8
15h00
16h30
26
59,000
HTX. Thanh Hoa
36L-7732
29
9
16h30
17h30
26
59,000
2
Lam Sơn (T.Hoa)
36L-8352
29
1
8h30
10h00
26
59,000
3
Z111 (T.Hoa)
36L-6381
35
1
9h30
11h00
26
71,000
4
Súng Âm (T.Hoa)
36L-8824
31
1
8h00
10h00
26
71,000
VII
Cẩm Thuỷ
1
 
 
 
 
232
 
1
Vạc
 
 
 
 
 
 
 
Công ty Thái Sơn
36M-2432
25
2
12h00
 14h00
15
59,000
HTX. Thanh Hoa
36L-1012
29
2
15
59,000
2
Cẩm Phong
 
 
 
 
 
 
 
HTX. Thanh Hoa
36L-8242
32
1+2
Theo biểu đồ chạy xe của Bến
26
71,000
Cty. Văn Phúc
36L-8846
45
1+2
26
84,000
HTX Thanh Hoa
36M 0517
34
3
10h30
12h00
26
71,000
Cty Hoàng Anh
36N-2837
16
1
6h00
7h00
26
51,000
3+4+5
2 Xe chạy 3 Lốt. Từ 10h00 - 13h00
 (Do Bến xếp lịch chạy)
 
 
HTX. Thanh Hoa
36B 00265
34
3+4+5
26
71,000
HTX. Thanh Hoa
36L-9975
25
3+4+5
26
59,000
Cty. Hoàng Anh
36L 7856
25
6
14h00
15h30
20
59,000
HTX Tấn Thành
36M-2589
25
7
15h30
17h00
26
59,000
VIII
 
TT. Thư­ờng Xuân
1
 
 
 
 
104
 
HTX. Thanh Hoa
36B 00230
30
4
9h00
10h00
26
59,000
HTX Tấn Thành
36L 9876
25
5
10h00
11h00
26
59,000
HTX. Thanh Hoa
36L-6845
35
7
11h00
12h00
26
71,000
HTX. Thanh Hoa
36N - 2740
25
 
12h30
13h30
26
53,000
IX
Vĩnh Lộc
1
 
 
 
 
26
 
HTX. Thanh Hoa
36M-2578
48
1+2
7h00 - 10h00
26
81,000
 
 
Yên Định
1
 
 
 
 
78
 
HTX. Thanh Hoa
36L-0375
29
2
9h30
10h30
26
58,000
HTX. Thanh Hoa
36M-1333
27
2
9h00
10h00
26
59,000
HTX. Tấn Thành
36M-0627
35
1
9h00
10h30
26
69,000
XI
Triệu Sơn
1
 
 
 
 
26
 
HTX. Thanh Hoa
36L-6276
30
1
9h30
11h00
26
45,000
XII 
Tĩnh Gia
1
 
 
 
 
15
 
Hải Thanh (T.Hoa)
36L-8476
48
1
 
 
15
84,000
XIII
Thọ Xuân
1
 
 
 
 
208
 
HTX. Thanh Hoa
36B 00213
35
3
7h30
9h00
26
69,000
HTX. Thanh Hoa
36L-9377
25
5
8h00
9h00
26
58,000
HTX. Thanh Hoa
36L 9732
32
6
8h30
10h00
26
81,000
HTX Hợp Lực
36N-1834
30
11
9h30
11h00
26
58,000
HTX. Đức Nghĩa
36L-9616
25
14
11h00
12h30
26
58,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0314
48
15
11h30
13h00
26
81,000
HTX. Thanh Hoa
36M-0887
42
18
13h30
14h30
26
81,000
HTX. Đức Nghĩa
36L-8764
48
18
13h30
14h30
26
81,000
NGOẠI TỈNH
25
 
 
 
 
638
 
I
Nam Định
1
 
 
 
 
26
 
HTX. Trực Ninh
18T 3112
48
1
8h00
10h00
26
89,500
II
 
Phú Thọ
1
 
 
 
 
78
 
DN Đại Việt
19N-1934
29
 
04h30
05h00
26
100,000
DN Đại Việt
19N-3189
29
 
12h30
13h30
26
100,000
Cty Hồng Hà(P.Thọ)
19B 00081
29
 
10h
12h15
26
100,000
III
Hà Đông (HN)
1
 
 
 
 
26
 
Cty. Hợp Thành
30Z-0337
29
1
11h00
12h30
26
79,000
IV
Hà Nội
 
 
 
4h30
5h00
 
 
V
Lào(Sầm N­a)
5
 
 
 
 
62
 
Cty XK Thanh Hóa
36L 7164
29
1
6h00
7h00
15
200,000
Cty Quang Ninh
36B 00299
32
16
235,000
Cty XK Thanh Hóa
36L-6686
29
2
7h00
8h00
16
200,000
Cty XK Thanh Hóa
36L 7804
29
Cty Quang Ninh
36M-6616
29
8h30
9h30
15
200,000
VI
 
Thía Nguyên
1
 
 
 
 
15
105,000
HTX Thanh Hoa
36M-9799
46
29
05h30
06h40
15
105,000
VIII
Hải Phòng
12
 
 
 
 
416
 
1
Cty CPXDTM Tấn Dũng (H.Phòng)
53S 4317
47
1
04h00
05h00
26
98,000
53S 5715
46
4
07h00
07h10
26
98,000
15B 00023
47
5
07h10
08h00
26
98,000
16N 6464
47
6
08h00
09h00
52
98,000
7
09h00
09h15
53S 5375
47
8
09h15
10h30
26
98,000
53S 5667
47
11
12h30
12h40
52
98,000
12
12h40
13h00
53S 5966
47
13
13h00
14h00
52
98,000
14
15h00
16h00
53S 6067
47
5
14h00
15h00
26
98,000
16N 6619
47
15
16h00
17h00
26
98,000
2
Cty Q.Đông (TH)
36L-9499
31
2
5h00
6h00
26
95,000
36N 00439
29
3
6h00
7h00
26
82,000
3
Cty H.Đông (HP)
16B 00343
35
9
10h30
11h30
26
95,000
4
Cty Thanh Long
16H-0576
35
10
11h30
12h30
26
95,000
IX
Kon Tum
4
 
15
 
Công ty Đức Thành
 
 
82B 00003
47
Ghé qua
 
15
120,000
82B 00004
43
82K 5019
47
82K 4858
47
C
Xe CLC Thanh Hóa - Hà Nội và ng­ược lại
32 chuyến x 31ngày
992
79,000