Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi bến xe phía nam Thanh Hoá. Chúng tôi giới thiệu các nhà xe đi bến xe phía nam Thanh Hoá

 

Xe đi bến xe phía nam Thanh Hoá. Các xe đi bến xe phía nam Thanh Hoá. Vé xe đi bến xe phía nam Thanh Hoá. Số điện thoại xe đi bến xe phía nam Thanh Hoá.

 

Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web

 

Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.

 

STT
Tuyến đ­ường
Số xe
Số ghế
Lốt xe
Thời gian xếp khách
Số chuyến
Lệ phí bến xe
Giờ vào
Giờ x. bến
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
NỘI TỈNH
4
 
 
 
 
120
 
I
 
H. Quảng Xương
1
 
 
 
 
26
 
HTX Thanh Hoa
36M-2472
45
1+2
6h30
10h30
26
69,000
II
 
 
H. Nh­ Thanh
1
 
 
 
 
52
 
DNTN Nhân Chi
36L-7463
51
1+2
7h00
11h30
26
85,000
DNTN Nhân Chi
36L-6840
51
1
6h30
11h00
26
85,000
III
 
H. Như­ Xuân
1
 
 
 
 
20
 
HTX Thanh Hoa (Yên Cát)
36L-6536
51
1
7h00
9h00
20
85,000
IV
 
H. Tĩnh Gia
1
 
 
 
 
22
 
HTX Thanh Hoa (N. Sơn)
36L-8820
51
1+2+3
8h30
10h00
22
85,000
B
NGOÀI TỈNH
13
 
 
 
 
428
 
I
 
Sơn Tây
1
 
 
 
 
24
 
Cty ôtô khách Hà Tây
31F-4902
35
 
12h00
12h45
24
84,000
II
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Nội
1
 
 
 
 
214
 
HTX Tấn Thành
36M-00248
24
 
7h000
7h15
24
79,000
36M-8729
29
 
08h00
08h15
24
79,000
36L-9815
29
 
06h00
06h15
24
79,000
CTy Tuấn Thành
36M-8626
29
 
 
11h15
26
79,000
36M 9960
29
 
07h00
07h15
22
79,000
36M 8613
29
 
07h30
07h45
22
79,000
36B 00010
47
 
05h00
05h15
22
89,000
Cty Hoàng Sơn
36B-00396
29
 
05h45
06h00
24
79,000
36B 00218
29
 
05h30
05h45
 
79,000
Xe Khách Hà Nội
29U 2163
29
 
 
13h00
26
79,000
 
Cty CPXK Thanh Hoá
36B 00155
29
 
 
14h45
 
79,000
III
 
Vinh
1
 
 
 
 
24
 
HTX VT Nghệ An
37H-9514
30
 
6h50
7h50
24
73,500
IV
ĐăckNông
3
 
 
 
 
12
 
1
HTX Thành Tân
28K-4848
48
2
 
09h00
4
195,000
 
 
HTX ĐăkMin
 
48K 0129
51
 
 
07h00
4
195,000
48K 0456
51
 
 
 
4
195,000
V
Bình D­ương
1
 
 
 
 
4
 
1
CtyTNHH 
Tân Nam Thành
36B-00166
51
 
 
05h00
4
195,000
VI
Tp. Hồ Chí Minh
1
 
 
 
 
30
 
 
HTX Tấn Thành
36B-00256
 
 
 
5h00
3
195,000
 
51B-00979
51
 
 
 
3
195,000
1
53S-1332
51
 
 
4h30
3
195,000
36M-3469
51
 
 
18h00
4
195,000
2
Cty P.T.Thành
36B 00038
47
 
 
07h00
4
195,000
36B 00039
47
 
 
07h15
4
195,000
3
HTX Trung Nam
53N 1995
46
 
 
 
3
195,000
36B 00048
46
 
 
07h30
3
195,000
36N 4654
51
 
 
07h30
3
195,000
36B 00049
51
 
 
07h30
3
195,000
53N 3745
51
 
 
07h45
 
195,000
4
HTX VT Hiệp Phát
53N-4079
47
 
 
05h00
 
195,000
VII
Đacklắc
3
 
 
 
 
18
 
1
Cty CP Cao Nguyên Đ.Lăck
47B-00328
44
 
 
06h00
14
195,000
2
47B 00304
44
 
 
6h00
3
Cty Quảng phú
47V-2491
51
 
04h00
05h00
4
195,000
VIII
 
 
 
 
 
 
Đà Nẵng
1
 
 
 
 
48
 
Cty CPVT Lào Tiển
43H-6110
28
 
04h00
04h30
8
154,000
HTX VT Hải Vân
43H-4523
29
 
 
06h00
 
154,000
Cty Tuấn Thành
36B-00268
47
 
 
16h00
10
165,000
36M-9267
47
 
 
16h00
10
165,000
Cty Hải Vân
43B 00267
 
 
 
17h30
10
165,000
43B 00268
 
 
 
10
165,000
 
 
 
IX
 
 
 
Thừa Thiên Huế
 
1
 
 
 
 
54
 
75H-6949
29
1
4h30
5h00 (L)
10
114,000
75B-00062
29
1
4h30
5h00 (C)
10
114,000
75K-0413
28
2
Ngừng tai nạn
114,000
75B-00023
29
2
5h00
5h30 (L)
10
114,000
75K-2675
29
3
05h30
06h00 (C)
12
114,000
75K-2796
29
3
05h30
06h00 (L)
12
114,000
Ghi chú: - Xe Đà Nẵng + Huế, chạy giờ cố định trong năm
X
Vũng Tàu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
72N 3088
 
 
 
 
 
195,000
X
Xe Hoàng Long xe ghé qua
20lư­ợt/ngày x 31 ngày = 620 l­ợt 
( Xe vào bến trên 620 l­ượt Cty thu thực tế )
15,000