Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi bến xe phía bắcThanh Hoá. Chúng tôi giới thiệu các nhà xe đi bến xe phía bắcThanh Hoá

 

Xe đi bến xe phía bắcThanh Hoá. Các xe đi bến xe phía bắcThanh Hoá. Vé xe đi bến xe phía bắcThanh Hoá. Số điện thoại xe đi bến xe phía bắcThanh Hoá.

 

Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web

 

Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.

 

 

STT
Tuyến đư­ờng
Số xe
Số ghế
Lốt xe
Thời gian xếp khách
Số chuyến
Lệ phí bến xe
Giờ vào
Giờ x. bến
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
TRONG TỈNH
3
 
 
 
 
136
 
I
 
 
H.Thư­ờng Xuân
1
 
 
   
52
 
HTX Thanh Hoa
36N 2566
25
1
11h30
12h30
26
59,000
HTX Tấn Thành
36L-2024
24
2
10h00
11h00
26
59,000
II
 
H.Tĩnh Gia(H.Thanh)
1
 
 
 
 
10
 
HTX Thanh Hoa
36L-7647
48
1
09h00
09h45
10
81,000
III
H.Thạch Thành
1
 
 
 
74
 
1
 
 
HTX DV Kim Tân
 
36M-2478
29
1
 xe đổi nhau quay vòng từ 5h00 - 11h30
16
58,000
36M-1741
32
2
16
69,000
36L- 6152
32
3
16
69,000
2
Cty V.Quang
36L-5617
25
4
12h30
13h30
 
58,000
3
Cty Hoàng Phương
36L-8789
46
5
13h30
14h30
26
81,000
B
 NGOÀI TỈNH
27
 
 
 
 
1,415
 
I
T.Phú Thọ
1
 
 
 
 
90
 
Cty Ph­ơng Tuấn
19N 6290
29
1
04h30
05h00
26
100,000
Cty TNHH Vân Nam
19L-5093
45
2
5h30
6h30
12
130,000
Cty Ph­ơng Tuấn
29N 00042
25
3
11h00
11h30
26
100,000
Cty Nguyên Hồng
19B 00188
29
4
11h30
12h15
26
100,000
Cty Quyết Thắng
19B 00071
29
5
 
13h15
 
100,000
II
 
 
Hải Dư­ơng
1
 
 
 
 
20
 
Cty Nguyên Hồng
34B 00225
47
1
11h30
12h30
20
105,000
Cty Phú Cư­ờng
29U 8677
25
2
12h30
13h15
 
 
III
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TP.Hải Phòng
1
 
 
 
 
366
 
Cty XK Thanh Hóa
36M-3189
34
1
4h00
4h30
26
95,000
CTCPXD Thanh Hoa
36L-6429
51
2
4h30
5h15
14
98,000
Cty Ôtô Hải Phòng
16K-9998
45
2
14
98,000
Cty Quang Đông
36M-3751
47
4
6h00
6h45
26
98,000
Cty Quang Đông
36B00179
47
 
6h45
7h00
26
98,000
Cty Quang Đông
36M-6600
35
5
6h45
7h30
26
82,000
Cty Hoàng Sơn
36L -9978
46
6
7h30
8h15
26
98,000
Cty Quang Đông
36M-7036
34
7
8h15
9h00
26
95,000
HTX Thanh Hoa
36M-1691
29
8
9h00
09h45
26
82,000
Cty Ôtô Hải Phòng
16M-5426
47
10
9h45
10h30
26
98,000
Cty Ôtô Hải Phòng
16H-9226
30
11
10h30
11h15
26
82,000
Cty CPXK T. Hoá
16H-6814
35
12
12h00
12h45
26
95,000
Cty Ôtô Hải Phòng
15B-00357
47
13
12h45
13h30
26
98,000
Cty Ôtô khách HP
16H 4625
35
14
 
14h30
 
 
Cty Ôtô Hải Phòng
16H-3139
35
15
14h00
15h00
26
95,000
Cty Ôtô Hải Phòng
15B-00358
47
16
04h30
05h20
26
98,000
Xe 16H 4625 Chạy tuyến Sầm Sơn - Hải Phòng ghé qua bến Phía Bắc
IV
 
 
 
 
 
 
 
T.Sơn La
1
 
 
 
 
62
 
Cty XK Sơn La
26K-3704
29
1
4h00
5h30
11
114,000
Cty XK Sơn La
26K -7829
29
1
10
114,000
Cty XK Sơn La
26K-8488
29
1
10
114,000
Cty Tuấn Anh
26B-00013
29
2
5h30
6h00
11
114,000
Cty Tuấn Anh
26K-00023
29
2
10
114,000
Cty Tuấn Anh
26K-7426
29
2
10
114,000
Ghi chú: - Các Xe Sơn La chạy 2 lốt. Giao KH doanh thu thay đổi theo hàng tháng dư­ơng lịch
V
 
T. T.Quang
1
 
 
 
 
14
 
Ctcpvtôtô T. Quang
22L-2175
29
1
4h30
5h30 (L)
14
100,000
VI
 
 
Lạng Sơn
2
 
 
 
 
26
 
HTX Xuân Hòa
36M-9162
29
1
4h00
05h30 (C)
13
88,000
36L 8915
28
2
4h00
05h30 (L)
13
88,000
VII
Hà Nội
1
 
 
 
 
83
 
Cty Ôtô Hà Tây
33H-6776
34
1
11h00
12h00
26
84,000
TX.Sơn Tây
 
 
 
 
 
 
 
Cty CPXK T. Hoá
36N-3979
29
1
4h00
5h00 (L)
15
79,000
Cty Ôtô Hà Tây
33H-6001
45
1
4h00
5h00 (C )
16
89,000
Cty CPXD T.Hoa
36L-7623
24
2
5h00
5h30
26
79,000
 
      Ghi chú :    - Xe Sơn Tây giao KH doanh thu thay đổi theo hàng tháng d­ương lịch
VIII
 
 
T.Hoà Bình
1
 
 
   
14
 
Cty XK Hoà Bình
28H-6565
29
1
4h30
5h30 (L)
 
88,000
Cty XK Thanh Hóa
36L-8845
29
1
4h30
5h30 (C)
14
88,000
IX
 
T.Ninh Bình
1
 
 
 
 
26
 
HTX TP Ninh Bình
35N-5523
30
1
7h40
8h20
26
55,000
X
 
T.Bắc Giang
1
 
 
 
 
14
 
Cty CPXK B.Giang
98K-4425
45
1
4h30
5h30
14
105,000
XI
 
T.Thái Bình
1
 
 
 
 
26
 
XNVT Tiến Bộ (TB)
17K-3742
45
1
11h00
12h30
26
89,500
XII
 
 
 
 
 
 
 
 
 
T.Nam Định
1
 
 
 
210
 
Cty Quang Đông
36L-8389
45
1
5h00
6h00
26
89,500
HTX Xuân Hòa
36L-8966
45
2
6h00
6h50
26
89,500
Cty Quang Đông
36L-8259
45
3
6h50
7h40
26
89,500
Cty Khánh Tám
18T 6877
45
4
8h20
9h10
26
89,500
HTX TN Nam Định
18T-3211
45
5
9h10
10h25
26
89,500
HTX TN Nam Định
18T-3248
45
6
10h25
11h45
26
89,500
Cty VTÔtô N.Định
18N-00273
51
7
11h45
13h30
27
89,500
Cty VTÔtô N.Định
18T-1072
45
8
14h30
15h30
27
89,500
Cty Khánh Tám
18T-1078
45
9
15h30
16h30
 
 
XIII T.Quảng Ninh
3
 
 
 
280
 
1
Cửa Ông
 
 
 
 
 
 
 
 
2
HTX Thanh Hoa
36M 3866
29
 
07h30 (C)
08h15 (C)
 
100,000
Cẩm Phả
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
HTX Thanh Hoa
36M-2262
34
 
04h45
05h30 (C)
14
110,000
HTX Tấn Thành
36M-0444
34
 
6h00
6h45 ( C )
14
110,000
HTX Tấn Thành
36M-0128
47
6h00
6h45 ( L )
14
130,000
Cty Quang Đông
36B 00314
29
 
6h45
7h30 (C)
14
100,000
Cty CPXK TH
36B 00239
29
6h45
7h30 (L)
14
100,000
Cty VTHK Hạ Long
14B 00171
29
 
09h00
09h45
26
100,000
3
 
 
 
 
Bãi Cháy - Hòn Gai
 
 
 
 
 
 
 
HTX Đông Nam
14B 00266
29
 
09h45
10h30
26
100,000
14M-8295
29
1
10h30
11h30
20
100,000
14T-4806
47
2
11h30
12h30
20
130,000
Cty Sơn Hà
14N-9108
29
3
13h10
13h45
 
100,000
 
TX.Móng Cái
 
 
 
 
 
 
 
HTX Thanh Hoa
36L 8285
35
1+2
Quay vòng ngàyC: 
4h00 - 5h00. 
5h00 - 6h00.
 
135,000
HTX Tấn Thành
36M-9337
25
3
5h00
6h00 (L)
14
114,000
Cty Tuấn Thành
36B 00289
30
 
06h00
06h30(L)
12
114,000
HTX Thanh Hoa
36M-2808
29
4
06h30
07h00(C)
13
114,000
Cty Hư­ơng Sen
36M-4420
29
5
7h00
7h30 (C)
13
114,000
CNCty Khánh Hòa
30L-5666
31
6
2 Xe quay vòng 2 lốt. Thời gian: 
18h30 -19h30
13
135,000
CNCty Khánh Hòa
30N-6960
31
6
13
135,000
HTX Tấn Thành
36N 3836
47
7
16h30
17h30(C)
14
150,000
Cty Quang Đông
36M 0709
40
8
17h30
18h30(C)
13
135,000
Cty Klong
14P-4396
40
8
17h30
18h30(L)
13
135,000
XIV
 
 
Hà Giang
1
 
 
 
 
26
 
HTX VT Linh Trang
30K -2479
47
1
16h00
17h15
13
150,000
30K-0877
47
1
13
150,000
XV
 
 
 
 
 
 
 
Thái Nguyên (CLT)
7
 
 
 
 
98
 
Cty CP Thái Nguyên
20K-6231
45
1
4h30
5h30 (C)
14
105,000
Cty XDThanh Hoa
36L 7034
46
4h30
5h30 (L)
14
105,000
Cty Khánh Thịnh
20L-9027
28
2
6h40
7h30(L)
14
88,000
Cty Hoàng Sơn
36M-2757
29
6h40
7h30(C)
14
88,000
Cty Phong Dung
20B 00043
29
3
9h30
10h15
14
88,000
20L-5850
34
14
95,000
DN Thu­ờng Lan
20K-4175
34
4
10h15
11h00
14
95,000
XVI 
 
 
Điện Biên
3
 
 
 
 
60
 
Cty CPVT Điện Biên
 
27B 00029
29
 
 
 
60
50,000
27B 00027
29
 
 
 
27H 4567
29
 
 
 
C
XE CHẤT L­ỢNG CAO
I
Thái Nguyên(CLC)
6
 
 
 
 
310
 
1
 
 
 
 
Cty CP Xe Khách
36L-7183
29
1
4h00
4h30
155
88,000
Thanh Hoá
 
36L-5690
29
2
4h30
5h00
36N-4448
29
3
5h00
5h30
36L-8266
29
4
5h30
6h00
36L-8252
29
5
6h00
6h40
 
DN Thư­ờng Lan
20K-8879
29
6
11h00
11h45
31
88,000
20L-5977
34
7
11h45
12h20
31
95,000
20B-00186
29
8
12h20
12h55
31
88,000
3
CTCPVT T.Nguyên
20L-6017
29
9
12h55
13h30
31
88,000
4
DN Mạnh Hà
20L 5235
34
10
13h30
14h05
31
95,000
II
 Hà Nội(CLC)
Số xe
Số chuyến
1,023
79,000