Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi Bắc Ninh. Chúng tôi giới thiệu các tuyến xe đi Bắc Ninh.
Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web
Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.
Tuyến vận chuyển | Bến xe đi | Bến xe đến | Km | |||
6 | BẮC NINH ĐI | |||||
1 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bắc Ninh | Vũng Tàu | Bắc Ninh | Vũng Tàu | 1830 |
2 | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bắc Kạn | 175 |
3 | Bình Dương | Bắc Ninh | Thủ Dầu Một | Bắc Ninh | Thủ Dầu Một | 1780 |
4 | Bình Phước | Bắc Ninh | Đồng Xoài | Bắc Ninh | Bình Phước | 1810 |
5 | Đắk Lắk | Bắc Ninh | Buôn Ma Thuột | Bắc Ninh | Buôn Ma Thuột | 1530 |
6 | Gia Lai | TX Bắc Ninh | KBang | Bắc Ninh | KBang | 1350 |
7 | Gia Lai | TX Bắc Ninh | AyunPa | Bắc Ninh | AyunPa | 1370 |
8 | Hà Tây | Bắc Ninh | Sơn Tây | Bắc Ninh | Sơn Tây | 70 |
9 | Hà Tây | Thuận Thành | TX Hà Đông | Thuận Thành | Hà Đông | 60 |
10 | Hà Tây | TX Bắc Ninh | TX Hà Đông | Bắc Ninh | Hà Đông | 41 |
11 | Hải Phòng | Bắc Ninh | Tam Bạc | Bắc Ninh | Tam Bạc | 120 |
12 | TP Hồ Chí Minh | Bắc Ninh | Hồ Chí Minh | Bắc Ninh | Miền Đông | 1780 |
13 | TP Hồ Chí Minh | Bắc Ninh | Hồ Chí Minh | Bắc Ninh | Ngã Tư Ga | 1780 |
14 | TP Hồ Chí Minh | Gia Bình | Hồ Chí Minh | Gia Bình | Miền Đông | 1810 |
15 | TP Hồ Chí Minh | Gia Bình | Hồ Chí Minh | Gia Bình | Ngã Tư Ga | 1810 |
16 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Lạng Sơn | 125 |
17 | Lâm Đồng | Bắc Ninh | Lâm Hà | Bắc Ninh | Lâm Hà | 1530 |
18 | Nam Định | Bắc Ninh | Nam Định | Bắc Ninh | Nam Định | 120 |
19 | Nghệ An | Bắc Ninh | Vinh | Bắc Ninh | Vinh | 322 |
20 | Phú Thọ | Bắc Ninh | Việt Trì | Bắc Ninh | Việt Trì | 80 |
21 | Quảng Ninh | Bắc Ninh | Hạ Long | Bắc Ninh | Bãi Cháy | 125 |
22 | Quảng Ninh | Bắc Ninh | Móng Cái | Bắc Ninh | Móng Cái | 313 |
23 | Quảng ninh | TX Bắc Ninh | Cẩm Phả | Bắc Ninh | Cẩm Phả | 170 |
24 | Tây Ninh | Bắc Ninh | Tây Ninh | Bắc Ninh | Tây Ninh | 1860 |
25 | Thái Bình | Bắc Ninh | Thái Bình | Bắc Ninh | Thái Bình | 145 |
26 | Thái Nguyên | Bắc Ninh | Phú Bình | Lương Tài | Phú Bình | 105 |
27 | Thái Nguyên | Bắc Ninh | Thái Nguyên | Bắc Ninh | Thái Nguyên | 75 |
28 | Thái Nguyên | Lương Tài | Thái Nguyên | Lương Tài | Thái Nguyên | 95 |
29 | Thanh Hoá | Bắc Ninh | Thanh Hoá | Bắc Ninh | Phía Bắc | 180 |
30 | Tuyên Quang | Bắc Ninh | Tuyên Quang | Bắc Ninh | Tuyên Quang | 175 |