Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi Bắc Giang. Chúng tôi giới thiệu các tuyến xe đi Bắc Giang.
Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web
Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.
Tuyến vận chuyển | Bến xe đi | Bến xe đến | Km | |||
5 | BẮC GIANG ĐI | |||||
1 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bắc Giang | Bà Rịa | Bắc Giang | Bà Rịa | 1870 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bắc Giang | Vũng Tàu | Bắc Giang | Vũng Tàu | 1850 |
3 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Hiệp Hoà | Vũng Tàu | Thắng | Vũng Tàu | 1890 |
4 | Bắc Kạn | Bắc Giang | Bắc Kạn | Bắc Giang | Bắc Kạn | 205 |
5 | Bình Dương | TX. Bắc Giang | Thủ Dầu Một | Bắc Giang | Thủ Dầu Một | 1800 |
6 | Bình Dương | Hiệp Hoà | Thủ Dầu Một | Thắng | Thủ Dầu Một | 1850 |
7 | Bình Dương | Huyện Lục Nam | Thủ Dầu Một | Lục Nam | Thủ Dầu Một | 1800 |
8 | Bình Dương | Việt Yên | Bình Dương | Đình Trám | Thủ Dầu Một | 1880 |
9 | Bình Phước | TX Bắc Giang | Đồng Xoài | Bắc Giang | Bình Phước | 1950 |
10 | Bình Phước | TX Bắc Giang | Phước Long | Bắc Giang | Phước Long | 1950 |
11 | Bình Phước | Bắc Giang | Bình Phước | Bắc Giang | Lộc Ninh | 1961 |
12 | Bình Phước | Lục Nam | Phước Long | Lục Nam | Phước Long | 1840 |
13 | Bình Phước | Lục Nam | Bù Đốp | Lục Nam | Bù Đốp | 1840 |
14 | Cao Bằng | Bắc Giang | Cao Bằng | Bắc Giang | Cao Bằng | 310 |
15 | Đắk Nông | Bắc Giang | Đắk Nông | Bắc Giang | Gia Nghĩa | 1450 |
16 | Đắk Lắk | Bắc Giang | Buôn Ma Thuột | Bắc Giang | Buôn Ma Thuột | 1450 |
17 | Đắk Lắk | Bắc Giang | EAka | Bắc Giang | EAka | 1500 |
18 | Đắk Lắk | Bắc Giang | KRông Pác | Bắc Giang | KRông Pac | 1452 |
19 | Đắk Lắk | Hiệp Hoà | EaKa | Thắng | EaKa | 1540 |
20 | Đắk Lắk | Lục Nam | EaKa | Lục nam | EaKa | 1540 |
21 | Đồng Nai | Bắc Giang | Biên Hoà | Bắc Giang | Biên Hoà | 1770 |
22 | Hà Nam | Bắc Giang | Lý Nhân | Chũ | Lý Nhân | 160 |
23 | Hà Nam | Bắc Giang | Phủ Lý | Bắc Giang | Phủ Lý | 115 |
24 | Hà Nam | Sơn Động | Lý Nhân | An Châu | Lý Nhân | 190 |
25 | Hà Giang | Bắc Giang | Hà Giang | Bắc Giang | Hà Giang | 349 |
26 | Hà Nội | TX Bắc Giang | Hà Nội | Bắc Giang | Giáp Bát | 60 |
27 | Hà Nội | Bắc Giang | Gia Lâm | Bắc Giang | Gia Lâm | 50 |
28 | Hà Nội | Hiệp Hoà | Hà Nội | Thắng | Giáp Bát | 87 |
29 | Hà Nội | Hiệp Hoà | Hà Nội | Thắng | Gia Lâm | 85 |
30 | Hà Nội | Hiệp Hoà | Hà Nội | Thắng | Lương Yên | 87 |
31 | Hà Nội | Sơn Động | Gia Lâm | An Châu | Gia Lâm | 90 |
32 | Hà Nội | Lục Ngạn | Gia Lâm | Chũ | Gia Lâm | 65 |
33 | Hà Nội | Bố Hạ | Gia Lâm | Bố Hạ | Gia Lâm | 85 |
34 | Hà Tây | Bắc Giang | Hà Đông | Bắc Giang | Hà Đông | 65 |
35 | Hà Tây | Bắc Giang | Sơn Tây | Bắc Giang | Sơn Tây | 107 |
36 | Hà Tây | Hiệp Hoà | Hà Đông | Thắng | Hà Đông | 85 |
37 | Hà Tây | Sơn Động | Hà Đông | An Châu | Hà Đông | 120 |
38 | Hà Tây | Lục Ngạn | TX Hà Đông | Chũ | Hà Đông | 100 |
39 | Hà Tây | Nhã Nam | Hà Đông | Nhã Nam | Hà Đông | 129 |
40 | Hà Tĩnh | Bắc Giang | TX Hà Tĩnh | bắc Giang | Hà Tĩnh | 400 |
41 | Hải Dương | Bắc Giang | Hải Dương | Bắc Giang | Hải Dương | 110 |
42 | Hải Dương | Lục Ngạn | Hải Dương | Chũ | Hải Dương | 150 |
43 | Hải Dương | Lục Ngạn | Sao Đỏ | Chũ | Sao Đỏ | 78 |
44 | Hải Dương | Bắc Giang | Ninh Giang | Chũ | Ninh Giang | 170 |
45 | Hải Phòng | Bắc Giang | Hải Phòng | Bắc Giang | Tam Bạc | 150 |
46 | Hải Phòng | Sơn Động | Hải phòng | An Châu | Niệm Nghĩa | 230 |
47 | Hải Phòng | Lục Ngạn | Tam Bạc | Chũ | Tam Bạc | 230 |
48 | Hưng Yên | Bắc Giang | Hưng Yên | Bắc Giang | Hưng Yên | 110 |
49 | Hưng Yên | Sơn Động | Phố Giàng | An Châu | Phố Giác | 180 |
50 | Hoà Bình | Bắc Giang | Hoà Bình | Bắc Giang | Hoà Bình | 126 |
51 | TP Hồ Chí Minh | Bắc Giang | Miền Đông | Bắc Giang | Miền Đông | 1800 |
52 | TP Hồ Chí Minh | TX Bắc Giang | TP Hồ Chí Minh | Bắc Giang | Ngã Tư Ga | 1800 |
53 | TP Hồ Chí Minh | Hiệp Hoà | TP Hồ Chí Minh | Thắng | Ngã Tư Ga | 1840 |
54 | TP Hồ Chí Minh | Sơn Động | TP Hồ Chí Minh | An Châu | Miền Đông | 1880 |
55 | TP Hồ Chí Minh | Sơn Động | TP Hồ Chí Minh | An Châu | Ngã Tư Ga | 1880 |
56 | TP Hồ Chí Minh | Sơn Động | TP Hồ Chí Minh | An Châu | Ngã Tư Ga | 1880 |
57 | TP Hồ Chí Minh | Tân Yên | TP Hồ Chí Minh | Cao Thượng | Ngã Tư Ga | 1840 |
58 | TP Hồ Chí Minh | Cao Thượng | TP Hồ Chí Minh | Cao Thượng | Ngã Tư Ga | 1830 |
59 | TP Hồ Chí Minh | Lục Nam | TP Hồ Chí Minh | Lục Nam | Ngã Tư Ga | 1830 |
60 | TP Hồ Chí Minh | Việt Yên | TP Hồ Chí Minh | Đình Trám | Ngã Tư Ga | 1880 |
61 | Lâm Đồng | Bắc Giang | Đà Lạt | Bắc Giang | Đà Lạt | 1850 |
62 | Lâm Đồng | Bắc Giang | Bảo Lộc | Bắc Giang | Bảo Lộc | 1822 |
63 | Lâm Đồng | Hiệp Hoà | Bảo Lộc | Thắng | Bảo Lộc | 1900 |
64 | Long An | Bắc Giang | Tân An | Bắc Giang | Long An | 1987 |
65 | Nam Định | Bắc Giang | Nam Định | Bắc Giang | Nam Định | 140 |
66 | Nam Định | Lục Ngạn | Hải Hậu | Chũ | Hải Hậu | 225 |
67 | Nghệ An | Bắc Giang | Vinh | Bắc Giang | Vinh | 350 |
68 | Ninh Bình | Bắc Giang | Ninh Bình | Bắc Giang | Ninh Bình | 145 |
69 | Ninh Bình | Lục Ngạn | Kim Sơn | Chũ | Kim Sơn | 220 |
70 | Quảng ninh | TX Bắc Giang | Cẩm Phả | Bắc Giang | Cẩm Phả | 190 |
71 | Quảng ninh | TX Bắc Giang | Quảng Ninh | Bắc Giang | Bãi Cháy | 78 |
72 | Quảng ninh | Lục Ngạn | Quảng Ninh | Chũ | Bãi Cháy | 97 |
73 | Sơn La | Bắc Giang | Sơn La | Bắc Giang | Sơn La | 550 |
74 | Tây Ninh | Bắc Giang | Tây Ninh | Bắc Giang | Tây Ninh | 1880 |
75 | Tây Ninh | Hiệp Hoà | Tây Ninh | Thắng | Tây Ninh | 1950 |
76 | Thái Bình | Bắc Giang | Thái Bình | Bắc Giang | Thái Bình | 160 |
77 | Thanh Hoá | Bắc Giang | Thanh Hoá | Bắc Giang | Phía Bắc | 200 |
78 | Tuyên Quang | Bắc Giang | Tuyên Quang | Bắc Giang | Tuyên Quang | 175 |
79 | Vĩnh Phúc | Bắc Giang | Vĩnh Yên | Bắc Giang | Vĩnh Yên | 68 |