Nhằm thuận tiện cho khách hàng đi Bà Rịa Vũng Tàu. Chúng tôi giới thiệu các tuyến xe đi Bà Rịa Vũng Tàu.
Tra cứu tất cả các tuyến xe trên toàn quốc vui lòng sử dụng công cụ Tìm Kiếm trên web
Các bạn cũng có thể gọi điện cho các bến xe để biết rõ hơn lịch xuất phát của các tuyến xe. Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc.
Tuyến vận chuyển | Bến xe đi | Bến xe đến | Km | |||
2 | BÀ RỊA VŨNG TÀU ĐI | |||||
1 | An Giang | TP Vũng tàu | Long xuyên | Vũng Tàu | Long Xuyên | 320 |
2 | An Giang | TP Vũng tàu | Châu đốc | Vũng Tàu | Châu đốc | 375 |
3 | An Giang | TP Vũng Tàu | Thị trấn Chợ Mới | Vũng Tàu | Chợ Mới | 325 |
4 | An Giang | TP Vũng Tàu | Tân Châu | Vũng Tàu | Tân Châu | 375 |
5 | An Giang | H. Long Điền | Long Xuyên | Long Hải | Long Xuyên | 315 |
6 | Bạc Liêu | TP Vũng Tầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 405 |
7 | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Giá Rai | Vũng Tàu | Hộ Phòng | 425 |
8 | Bắc Giang | TP Vũng Tầu | TX Bắc Giang | Vũng Tàu | Bắc Giang | 1850 |
9 | Bắc Giang | TP Vũng Tầu | Hiệp hoà | Vũng Tàu | Thắng | 1890 |
10 | Bắc Giang | Bà Rịa | Bắc Giang | Bà Rịa | Bắc Giang | 1870 |
11 | Bắc Ninh | TP Vũng Tầu | Bắc Ninh | Vũng Tàu | Bắc Ninh | 1830 |
12 | Bình Định | TP Vũng Tầu | Qui nhơn | Vũng Tàu | Qui nhơn | 711 |
13 | Bình Định | TP Vũng Tầu | Hoài Nhơn | Vũng Tàu | Bồng Sơn | 770 |
14 | Bình Định | TP Vũng Tầu | Phù Cát | Vũng Tàu | Phù Cát | 805 |
15 | Bình Định | TP Vũng Tầu | Tây Sơn | Vũng Tàu | Tây Sơn | 821 |
16 | Bình Định | TP Vũng Tầu | An Nhơn | Vũng Tàu | An Nhơn | 811 |
17 | Bình Định | Long Điền | Hoài Nhơn | Long Hải | Bồng Sơn | 745 |
18 | Bình Định | H Xuyên mộc | Phù Cát | H Xuyên mộc | Phù Cát | 760 |
19 | Bình Phước | TP Vũng Tầu | Lộc Ninh | Vũng Tàu | Lộc Ninh | 250 |
20 | Bình Phước | TP Vũng Tầu | Bù Đăng | Vũng Tàu | Bù Đăng | 234 |
21 | Bến Tre | TP Vũng tàu | Bến tre | Vũng tàu | Bến tre | 215 |
22 | Bến Tre | TP Vũng tàu | Chợ lách | Vũng tàu | Chợ lách | 261 |
23 | Bến Tre | TX Bà rịa | Bến tre | Bà rịa | Bến tre | 189 |
24 | Cà Mau | TP Vũng tàu | Cà mau | Vũng tàu | Cà mau | 472 |
25 | Cần Thơ | Bà Rịa | Cần thơ | Bà Rịa | Cần Thơ | 284 |
26 | Cần Thơ | Bà Rịa | Ô Môn | Bà Rịa | Ô Môn | 314 |
27 | Cần Thơ | Bà Rịa | Thốt Nốt | Bà Rịa | Thốt Nốt | 332 |
28 | Cần Thơ | TP Vũng tàu | Cần thơ | Vũng tàu | Cần Thơ | 315 |
29 | Cần Thơ | Vũng tàu | Thốt Nốt | Vũng tàu | Thốt Nốt | 332 |
30 | Cần Thơ | H Long hải | Cần thơ | Long hải | Cần Thơ | 330 |
31 | Đắk Lắk | TP Vũng tàu | Buôn mê thuật | Vũng tàu | Buôn mê thuột | 470 |
32 | Đắk Lắk | Vũng tàu | Eakar | Vũng tàu | Eakar | 510 |
33 | Đồng Tháp | TP Vũng tàu | Cao lãnh | Vũng tàu | Cao lãnh | 292 |
34 | Đồng Tháp | TP Vũng tàu | Sa đéc | Vũng tàu | Sa đéc | 300 |
35 | Đồng Tháp | TP Vũng tàu | Hồng ngự | Vũng tàu | Hồng ngự | 310 |
36 | Đồng Tháp | TP Vũng Tàu | Vàm Cống | Vũng tàu | Vàm Cống | 300 |
37 | Gia Lai | TP Vũng Tàu | Đức Long Gia Lai | Vũng tàu | Đức Long Đức Long Gia Lai | 665 |
38 | Hà Nam | TP Vũng tàu | Phủ lý | Vũng tàu | Phủ Lý | 1700 |
39 | Hà Nam | TP Vũng Tàu | Lý Nhân | Vũng tàu | Lý Nhân | 1750 |
40 | Hà Nam | TP Vũng Tàu | Duy Tiên | Vũng Tàu | Duy Tiên | 1700 |
41 | Hà Nội | TP Vũng tàu | Hà Nội | Vũng Tàu | Giáp bát | 1800 |
42 | Hà Tĩnh | Vũng Tàu | Hà Tĩnh | Vũng Tàu | Hà Tĩnh | 1600 |
43 | Hà Tĩnh | Bà Rịa | Hà Tĩnh | Bà Rịa | Hà Tĩnh | 1570 |
44 | Hải Dương | TP Vũng tàu | Hải Dương | Vũng Tàu | Hải Dương | 1840 |
45 | Hải Phòng | Vũng Tàu | Hải Phòng | Vũng Tàu | Niệm Nghĩa | 1750 |
46 | Hậu Giang | Vũng Tàu | Vị Thanh | Vũng Tàu | Vị Thanh | 380 |
47 | Hậu Giang | Vũng Tàu | Long Mỹ | Vũng Tàu | Long Mỹ | 370 |
48 | Hưng Yên | TP Vũng tàu | Hưng yên | Vũng Tàu | Hưng Yên | 1846 |
49 | TP Hồ Chí Minh | TX Bà rịa | Hồ Chí Minh | Bà rịa | Miền Đông | 101 |
50 | TP Hồ Chí Minh | TP Vũng tàu | Hồ Chí Minh | Vũng tàu | Miền Đông | 125 |
51 | TP Hồ Chí Minh | Bình Châu | Hồ Chí Minh | Châu Đức | Miền Đông | 130 |
52 | TP Hồ Chí Minh | Long Điền | Hồ Chí Minh | Long Hải | Miền Đông | 120 |
53 | TP Hồ Chí Minh | H Xuyên mộc | Hồ Chí Minh | Xuyên mộc | Miền Đông | 150 |
54 | Khánh Hoà | TP Vũng Tàu | Nha Trang | Vũng Tàu | Phía Nam | 493 |
55 | Khánh Hoà | H Xuyên Mộc | Nha Trang | Xuyên Mộc | Phía Nam | 433 |
56 | Kiên Giang | TP Vũng tàu | Rạcgiá | Vũng tàu | Rạch giá | 399 |
57 | Kiên Giang | TP Vũng tàu | Hà Tiên | Vũng tàu | Hà Tiên | 497 |
58 | Kiên Giang | Bà Rịa | Hòn Đất | Bà Rịa | Hòn Đất | 510 |
59 | Lâm Đồng | TP Vũng tàu | Đà Lạt | Vũng tàu | Đà lạt | 375 |
60 | Lâm Đồng | Bà Rịa | Đà Lạt | Bà rịa | Đà Lạt | 355 |
61 | Long An | TP Vũng tàu | Đức huệ | Vũng tàu | Đức huệ | 158 |
62 | Long An | TP Vũng tàu | Tân an | Vũng tàu | Long An | 172 |
63 | Nam Định | Bà Rịa | Hải Hậu | Bà rịa | Hải Hậu | 1740 |
64 | Nam Định | Bà Rịa | Nghĩa Hưng | Bà rịa | Nghĩa Hưng | 1740 |
65 | Nam Định | TP Vũng Tàu | Hải Hậu | Vũng tàu | Hải Hậu | 1760 |
66 | Nam Định | TP Vũng tàu | Trực Ninh | Vũng tàu | Trực Ninh | 1724 |
67 | Nam Định | Long Điền | Nam định | Long Hải | Hải Hậu | 1655 |
68 | Nghệ An | TP Vũng Tàu | Vinh | Vũng Tàu | Vinh | 1500 |
69 | Phú Thọ | TP Vũng Tàu | Phú Thọ | Vũng Tàu | Phú Thọ | 1920 |
70 | Quảng Bình | Vũng Tàu | Ba Đồn | Vũng tàu | Ba Đồn | 1300 |
71 | Quảng Bình | Bà Rịa | Ba Đồn | Bà Rịa | Ba Đồn | 1300 |
72 | Quảng ngãi | TP Vũng tàu | Quảng ngãi | Vũng Tàu | Quảng ngãi | 905 |
73 | Quảng ngãi | Long Điền | Quảng ngãi | Long Hải | Quảng ngãi | 880 |
74 | Sóc Trăng | TP Vũng Tàu | Sóc Trăng | Vũng Tàu | Sóc Trăng | 350 |
75 | Sóc Trăng | TX Bà rịa | Sóc trăng | Bà rịa | Sóc trăng | 330 |
76 | Tây Ninh | TP Vũng tàu | Tây ninh | Vũng Tàu | Tây ninh | 225 |
77 | Tây Ninh | Long Điền | Tây ninh | Long Hải | Tây ninh | 214 |
78 | Tây Ninh | Bà Rịa | Tây ninh | Bà rịa | Tây ninh | 204 |
79 | Thái Bình | Bà Rịa | Thái Bình | Bà Rịa | Thái Bình | 1750 |
80 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Thái bình | Vũng tàu | Thái bình | 1700 |
81 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Tiền Hải | Vũng tàu | Kiến Xương | 1775 |
82 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Đông Hưng | Vũng tàu | Đông Hưng | 1775 |
83 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Thái Thuỵ | Vũng tàu | Diêm Điền | 1775 |
84 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Hưng Hà | Vũng Tàu | Hưng Hà | 1755 |
85 | Thái Bình | TP Vũng tàu | Quỳnh Côi | Vũng tàu | Quỳnh Côi | 1775 |
86 | Thái nguyên | TP Vũng tàu | Thái nguyên | Vũng tàu | Thái nguyên | 1860 |
87 | Thanh Hoá | TP Vũng Tàu | TP Thanh Hoá | Vũng tàu | Phía Nam | 1600 |
88 | Tiền Giang | TP Vũng tàu | Chợ Gạo | Bà Rịa | Mỹ Tho | 167 |
89 | Tiền Giang | Vũng Tàu | Chợ Gạo | Vũng tàu | Chợ Gạo | 213 |
90 | Tiền Giang | TP Vũng tàu | Gò công | Vũng tàu | Gò công | 240 |
91 | Tiền Giang | Vũng Tàu | Gò Công Đông | Vũng tàu | Tân Hoà | 245 |
92 | Tiền Giang | TP Vũng tàu | Gò Công Tây | Vũng tàu | Gò Công Tây | 225 |
93 | Tiền Giang | TP Vũng tàu | Mỹ tho | Vũng tàu | Mỹ tho | 197 |
94 | Trà Vinh | Bà Rịa | Duyên Hải | Bà Rịa | Duyên Hải | 367 |
95 | Trà Vinh | TP Vũng Tàu | Trà Vinh | Vũng Tàu | Trà Vinh | 328 |
96 | Trà Vinh | TP Vũng Tàu | Duyên Hải | Vũng Tàu | Duyên Hải | 387 |
97 | Trà Vinh | Long Điền | Cầu Kè | Long Điền | Cầu Kè | 330 |
98 | Trà Vinh | Long Điền | Trà Vinh | Long Hải | Trà Vinh | 322 |
99 | Trà Vinh | Xuyên Mộc | Tiều Cần | Xuyên Mộc | Tiều Cần | 380 |
100 | Trà Vinh | Xuyên Mộc | Càng Long | Xuyên Mộc | Càng Long | 340 |
101 | Vĩnh Long | Bà Rịa | Bắc Bình Minh | Bà Rịa | Bình Minh | 270 |
102 | Vĩnh Long | TP Vũng tàu | Vĩnh Long | Vũng tàu | Vĩnh long | 261 |
103 | Vĩnh Long | TP Vũng tàu | Bắc Bình Minh | Vũng tàu | Bình Minh | 290 |
104 | Vĩnh Long | TP Vũng tàu | Vũng liêm | Vũng tàu | Vũng liêm | 295 |
105 | Vĩnh Long | Vũng Tàu | Mang Thít | Vũng Tàu | Mang Thít | 285 |
106 | Vĩnh Long | Châu Đức | Bắc Bình Minh | Châu Đức | Bình Minh | 270 |