SỞ GTVT TỈNH BẮC NINH |
|
|
|
|
|
|
|
BQL CÁC BẾN XE KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG TIN CÁC TUYẾN VẬN TẢI KHÁCH THEO TUYẾN CỐ ĐỊNH, BUÝT TẠI BẾN XE BẮC NINH |
|
Cập nhật ngày 01/8/2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyến |
Giờ xuất bến |
Số xe |
Hành trình chạy xe |
Giá vé (đồng) |
Dịch vụ, phục vụ |
Hành lý miễn cước |
Đơn vị vận tải |
Số điện thoại |
BN - Lương Tài (BN 01) |
5h00-19h00 |
10 xe |
BXBN - ĐT295B - đường Kinh Dương Vương + đường Lý Thái Tổ - QL38 - Cầu Hồ - Ngã tư Đông Côi - ĐT282 (QL17) - Thị trấn Đông Bình - ĐT280 - BXK Lương Tài và ngược lại |
10,000 |
Xe buýt |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
|
BN - Sao Đỏ (BN 02) |
5h30 - 19h20 |
11 xe |
BXBN - TL 295B - QL18 - Thị trấn Phố Mới - Phả Lại - Sao Đỏ |
|
Xe buýt |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
|
BN - Yên Phong (BN 03) |
5h00 - 19h00 |
5 xe |
BXBN - TL286 - Thị trấn Chờ - xã Yên Phụ - xã Hòa Tiến |
|
Xe buýt |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
|
BN - Kênh Vàng (BN 08) |
5h00-18h20 |
99K 7531 |
- ĐT295B - đường Kinh Dương Vương - đường Lý Thái Tổ - QL38 - Cầu Hồ - ĐT280 - QL17 - xã Cao Đức - xã Kênh Vàng |
Toàn tuyến: 15,000; Cung chặng: 10,000; Cung chặng: 8,000; Cung chặng 6,000 |
Xe buýt |
< 20 kg |
CT TNHH thương mại vận tải Thảo Mạnh |
|
99K 7532 |
|
99K 7532 |
|
99K 7535 |
|
99K 7536 |
|
99K 7537 |
|
99K 7538 |
|
99K 7539 |
|
99K 7722 |
|
99K 7733 |
|
BN - Minh Tân (Lương Tài) (Buýt 86) |
5h15-18h15 |
99B 007.00 |
BXBN - Cổng Ô (TP. Bắc Ninh) - đường Ngô Gia Tự - QL18 - Cầu Bình Than - qL17 - TL285 - Đê Lai Hạ |
Toàn tuyến 10.000; cung chặng Phố Mới-Lai Hạ 8000; Cung chặng BN-Phố Mới 6000; cung chặng Phố Mới-Châu Cầu 6000 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
99B 009.94 |
|
99B 007.15 |
|
99B 007.21 |
|
99B 008.83 |
|
99B 006.50 |
|
BN - Bắc Giang |
6h,9h10,12h30,15h20 |
98LD 002.42 |
BXBN- TL295B- BXBG |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CT liên doanh vận tải hành khách Bắc Hà |
0978929870 |
98LD 002.05 |
Xe khách |
< 20 kg |
0978929870 |
BN - Sơn Động (Bắc Giang) |
6h30 |
99B 006.61 |
BXBN - QL1-QL31-BXSĐ |
52,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
CT TNHH VTHK&HH Trường Vân |
|
BN - Ba Bể (Bắc Kạn) |
16h30 |
99B 013.14 |
BXBN-QL1-QL18-QL3-TT Chợ Mới-QL3-TP Bắc Kạn-ĐT 528-BX Ba Bể |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH TM&VT Đại Thu |
0949900034 |
05h45 |
97B 001.61 |
BXBN-QL1-QL18-QL3-QL279-BXK huyện Ba Bể |
120,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX vận tải Thống Nhất |
0973117155 |
BN - Bắc Kạn |
13h30 |
97B 001.89 |
BXBN-QL1A-QL18-QL3-TP Thái Nguyên-QL3-BXTP Bắc Kạn |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0973117155 |
BN - Lao Bảo (Quảng Trị) |
15h30 |
74B 006.04 |
BXBN-Đ. Nguyễn Trãi-QL1A-QL9-BX Lao Bảo |
290,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CT TNHH MTV Xuân Thanh |
0981053053 |
15h30 |
74B 004.70 |
BXBN-Đ. Nguyễn Trãi-QL1A-QL9-BX Lao Bảo |
290,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0971053053 |
BN - Đồng Hới (Quảng Bình) |
16h30 |
73B 004.88 |
BXBN-QL18-Đ. Phạm Văn Đồng-Đ.Vành đai 3-Cao tốc Pháp Vân-QL1-BX ĐH |
380,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
Công ty TNHH DVVT Minh Huy |
0943888507 |
16h30 |
73B 004.61 |
BXBN-QL18-Đ. Phạm Văn Đồng-Đ.Vành đai 3-Cao tốc Pháp Vân-QL1-BX ĐH |
380,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
|
16h00 |
73B 002.63 |
BXBN-QL18-Đ. Phạm Văn Đồng-Đ.Vành đai 3-Cao tốc Pháp Vân-QL1-BX ĐH |
250,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
Công ty TNHH An Hoàng Linh |
0968333855 |
16h00 |
73B 002.10 |
BXBN-QL18-Đ. Phạm Văn Đồng-Đ.Vành đai 3-Cao tốc Pháp Vân-QL1-BX ĐH |
250,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0968333856 |
BN- Ngã Tư Ga (TP. HCM) |
7h30 |
99B 012.30 |
BXBN - QL1A - HCM |
430,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTVT Thành Trung (TNHH) |
0909689998 |
7h00 |
99B 004.04 |
BXBN - QL1A - HCM |
720,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0974787462 |
BN - An Sương (TP. HCM) |
8h00 |
99B 009.72 |
BXBN - QL1A - BX AS |
720,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0912298002 |
6h00 |
99B 010.91 |
BXBN - QL1A - BX AS |
720,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
|
8h00 |
99B 012.55 |
BXBN-QL1-Đường Vành Đai 3-Đại lộ Thăng Long-Hòa Lạc-Xuân Mai-Đ. HCM-QL 48-Yên Lý-TP. Vinh-QL1-QL22-BX An Sương |
720,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0912149169 |
BN - Tây Ninh |
16h00 |
99B 004.32 |
BXBN-QL1-QL22-Đường Trững Nữ Vương-BXTN |
750,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0982751352 |
BN - Hà Tĩnh |
7h00 |
38B 010.49 |
BXBN-TL295B-Từ Sơn-QL1-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL1 đường tránh TP. Hà Tĩnh-BX Hà Tĩnh. |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CTCP Phú Quý |
0975891787 |
6h30 |
38B 009.91 |
BXBN-TL295B-Từ Sơn-Cầu Phù Chẩn-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL8A-BX Sơn Tây |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX VT HK Đồng Tâm |
0918740315 |
6h00 |
38B 004.52 |
BXBN-TL295B-Từ Sơn-QL1-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL1 đường tránh TP. Hà Tĩnh-BX Hà Tĩnh. |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
|
20h00 |
38B 003.89 |
BXBN - TL 295B - Từ Sơn - QL1 - Cầu Phù Đổng - Cầu Thanh Trì - Cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ - QL1 - BX Hà Tĩnh |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CT TNHH Dũng Minh |
0945671879 |
20h00 |
38B 003.99 |
BXBN - TL 295B - Từ Sơn - QL1 - Cầu Phù Đổng - Cầu Thanh Trì - Cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ - QL1 - BX Hà Tĩnh |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0945671879 |
BN- Tây Sơn (Hà Tĩnh) |
20h00 |
38B 004.45 |
BXBN-TL 295B-Từ Sơn-Cầu Phù Chẩn-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL8A-BX Tây Sơn |
250,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CTCP VT Hoàng Nam |
0976424555 |
19h30 |
38B 006.50 |
BXBN-TL295B-Từ Sơn-Cầu Phù Chẩn-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL8A-BX Sơn Tây |
250,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX VT HK Đồng Tâm |
0989807777 |
19h30 |
38B 006.76 |
BXBN-TL295B-Từ Sơn-Cầu Phù Chẩn-Cầu Phù Đổng-Cầu Thanh Trì-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1-QL8A-BX Sơn Tây |
250,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0989807777 |
BN - Tân Kỳ (Nghệ An) |
7h30 |
37B 018.17 |
BXBN - QL1A - Nghệ An |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CT TNHH KDVTTM Đức Bình |
0967622111 |
BN - Đô Lương (Nghệ An) |
15h00 |
37B 019.58 |
BXBN-QL1A-Cầu Thanh Trì-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường HCM-QL48-ĐT 545- QL15-QL7-BX Đô Lương -Nghệ An |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0967622111 |
18h00 |
37B 016.14 |
BXBN-QL3-QL18-Đ.Phạm Văn Đồng-Đ. Phạm Hùng-Đ. Vành đai 3 trên cao-CT Pháp Vân-QL1-QL7-BXĐL |
190,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CTTNHH Trung Trầm |
0996940888 |
18h00 |
37B 016.79 |
BXBN-QL3-QL18-Đ.Phạm Văn Đồng-Đ. Phạm Hùng-Đ. Vành đai 3 trên cao-CT Pháp Vân-QL1-QL7-BXĐL |
190,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0946940888 |
17h00 |
29B 157.45 |
BXBN-QL3-QL18-Đ.Phạm Văn Đồng-Đ. Phạm Hùng-Đ. Vành đai 3 trên cao-CT Pháp Vân-QL1-QL7-BXĐL |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX DVVT&TM Miền Tây |
0983318222 |
17h00 |
29B 170.81 |
BXBN-QL3-QL18-Đ.Phạm Văn Đồng-Đ. Phạm Hùng-Đ. Vành đai 3 trên cao-CT Pháp Vân-QL1-QL7-BXĐL |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0987265348 |
11h00 |
37B 013.80 |
BXBN-đường vành đai 3-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1A-7-BX Đô Lương |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX vận tải Huy Hải |
0983507432 |
17h30 |
37B 017.02 |
BXBN-đường vành đai 3-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1A-7-BX Đô Lương |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0984775777 |
BN - Vinh (Nghệ An) |
21h00 |
37B 016.43 |
BXBN-QL18-QL1A-BX Vinh |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0977773410 |
10h30 |
37B 018.42 |
BXBN-QL18-QL1A-BX Vinh |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX DVVT&TM Miền Tây |
0915134567 |
BN - Nam Đàn (Nghệ An) |
19h00 |
37B 011.71 |
BXBN - QL1A - Nghệ An |
230,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX CPDVKD VTHK NA |
0986746666 |
8h00 |
37B 017.78 |
BXBN - QL18- Đại lộ Thăng Long-Đường HCM-QL48-QL1A-QL46-BX Nam Đàn |
230,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX DVVT Bình Minh |
0967873044 |
BN- Cửa Lò (Nghệ An) |
8h30 |
37B 008.92 |
BXBN-Cầu Thanh Trì-Đường vành đai 3-QL1A-QL46-BX Cửa Lo |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0969175185 |
BN - Nghĩa Đàn (Nghệ An) |
17h30 |
37B 014.02 |
BXBN-QL1B-QL1-QL48-BX Nghĩa Đàn |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0987493473 |
6h00 |
37B 003.14 |
BXBN-QL18-QL1A-QL48-BX Nghĩa Đàn |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX dịch vụ vận tải Hòa Quang |
0984662155 |
8h00 |
37B 012.43 |
BXBN-QL18-QL1A-QL48-BX Nghĩa Đàn |
220,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0983780150 |
9h30 |
37B 019.29 |
BXBN-QL18-QL1A-QL48-BX Nghĩa Đàn |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0982422205 |
10h00 |
37B 018.74 |
BXBN-QL18-Nam Thăng Long-Đ. Phạm Hùng-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1A-QL48-BX Nghĩa Đàn |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
|
10h00 |
37B 018.27 |
BXBN-QL18-Nam Thăng Long-Đ. Phạm Hùng-Pháp Vân Cầu Giẽ-QL1A-QL48-BX Nghĩa Đàn |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0967234289 |
BN - Sơn Hải (NA) |
9h00 |
37B 013.03 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
180,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX vận tải Huy Hải |
0962156829 |
16h00 |
37B 011.24 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
180,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0962156829 |
7h15 |
29B 148.72 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
180,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0969226988 |
6h30 |
37B 017.28 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
HTX DVVT&TM Miền Tây |
0985337171 |
17h30 |
37B 012.14 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0985337171 |
17h30 |
37B 016.75 |
BXBN-QL3-QL18-QL1A-QL48B-BX Sơn Hải |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0985337171 |
BN - BX phía TâyThanh Hóa |
5h45 |
99B 004.35 |
BXBN - QL1 - Thị trấn Chờ - Thị xã Từ Sơn - QL1 - TP Thanh Hóa (Đại lộ Lê Lợi - Ngã tư Bưu Điện - Trần Phú - Nguyễn Trãi) - Bến xe khách Phía Tây Thanh Hóa |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH TMVT Đại Thu |
0963380666 |
BN-Hồi Xuân (Thanh Hóa) |
11h30 |
36M 8130 |
BXBN-QL18-Đại look Thăng Long-QL21-Hòa Bình-Đường HCM-QL15-BX Hồi Xuân |
125,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Hoàng Phương |
|
BN - Ngọc Lạc (Thanh Hóa) |
17h30 |
36B 021.69 |
BXBN-QL18-Bắc Thăng Long Nội Bài-Phạm Hùng-Đại lộ Thăng Long-QL21-Hòa Bình-Đ.HCM-BXNL |
110,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0966278789 |
13h00 |
36B 023.93 |
BXBN-QL18-Bắc Thăng Long Nội Bài-Phạm Hùng-Đại lộ Thăng Long-QL21-Hòa Bình-Đ.HCM-BXNL |
125,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0983313434 |
BN - Huyên Hồng (Thanh Hóa) |
7h00 |
36N 0313 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-QL21-Hòa Bình-Đ. HCM-Sao Vàng Mục Sơn-QL47-ĐT 506-BXHH |
125,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0961005789 |
05h15 |
99B 005.06 |
BXBN-QL18-TT Chờ-QL1-Ngã 3 Dán Khẩu - QL 217- Cầu Yên Hoành - QL45- QL47-ĐT 506-BX Huyên Hồng |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH TMVT Đại Thu |
0963380666 |
BN - Vĩnh Lộc (Thanh Hóa) |
6h20 |
99B 013.86 |
BN-QL18-Mỹ Đình-Đ. Vành đai 3-QL1-ĐT522-QL45-BX Vĩnh Lộc |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
TVXDMT&VT Thành Anh |
0973838728 |
BN - Nghi Sơn (Thanh Hóa) |
15h30 |
36B 024.58 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-đường HCM-Bãi Trành-ĐT513-BX Nghi Sơn |
140,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH DVVT Trường Hằng |
0971772283 |
17h00 |
36B 026.38 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-đường HCM-Bãi Trành-ĐT513-BX Nghi Sơn |
140,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0971772283 |
BN - Nông Cống (Thanh Hóa) |
13h30 |
36B 019.27 |
BN - Gia Lâm - Vành đai 3 - Pháp Vân - QL1 - Cầu Nguyệt Viên - Đường tránh Thanh Hóa - QL 45 - BX Nông Công |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX Vận tải Tấn Thành |
0962471868 |
7h30 |
36B 003.84 |
BXBN-QL1-Cầu Thanh Trì-Vành Đai 3-Pháp Vân-QL1-Cầu Nguyệt Viên-Đường tránh TP. Thanh Hóa-BX Nông Cống |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
01695463388 |
BN - Thọ Xuân (TH) |
14h30 |
36B 021.85 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-Vành đai 3-QL1-cầu Nguyệt Viên-TP.Thanh Hóa-QL47-đường 506-BX Thọ Xuân |
130,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
TNHH VTHK&TMDL Hải Định |
0943659888 |
18h15 |
36B 021.15 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-Vành đai 3-QL1-cầu Nguyệt Viên-TP.Thanh Hóa-QL47-đường 506-BX Thọ Xuân |
130,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0943659888 |
7h30 |
36B 009.09 |
BN- Pháp Vân- NB- Thanh Hóa |
140,000 |
Thiết bị nghe nhìn,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CT TNHH VTHKDL Thọ Mười |
0918260368 |
19h00 |
36B 019.32 |
BXBN-QL18-Đại lộ Thăng Long-Đường vành đai 3-QL1-QL217-ĐT 516B-QL47B-BXThọ Xuân |
120,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
19h30 |
36B 015.98 |
BN- Pháp Vân- NB- Thanh Hóa |
120,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0918333056 |
BN - Cửa Đạt (Thanh Hóa) |
17h30 |
36B 003.89 |
BX BX-QL18-QL 21-HB-Đường HCM-QL47-BX CĐ |
120,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0915142772 |
BN - Yên Cát (Thanh Hóa) |
13h00 |
36M 7731 |
BXBN-đường cao tốc Hà Nội Bắc Giang-QL18-Đại lộ Thăng Long-Vành đai 3 - Pháp Vân-QL1-Cầu Nguyệt Viên-Đường tránh TP Thanh Hóa-QL45-BX Yên Cát |
140,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
HTX dịch vụ vận tải thương mại Tiến Phương |
0912794906 |
17h00 |
36B 003.08 |
BXBN-đường cao tốc Hà Nội Bắc Giang-QL18-Đại lộ Thăng Long-Vành đai 3 - Pháp Vân-QL1-Cầu Nguyệt Viên-Đường tránh TP Thanh Hóa-QL45-BX Yên Cát |
140,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
0912794906 |
BN- Bình Minh (Ninh Bình) |
12h30 |
35B 008.11 |
BXBN-QL1A-Cầu đuống-QL5-Hưng Yên(Đồng Văn)-Phủ Lý-Ninh Bình-Kim Sơn-Bình Minh |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTTNHH Thùy Dương Kim Sơn |
0936423289 |
13h30 |
35B 000.52 |
BXBN-QL1-Vành đai 3-QL10-BX Kim Sơn |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0937723535 |
16h30 |
35B 006.01 |
BXBN-QL1-QL12B kéo dài-BX TT Bình Minh |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX vận tải Yên Mô |
0963038599 |
12h55 |
35B 010.08 |
BXBN-QL1-QL12B-BX thị trấn Bình Minh |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
DNTN Luyện Dung |
0974464111 |
BN - Kim Đông (Ninh Bình) |
18h15 |
35B 010.99 |
BXBN-QL1-QL10-QL12B kéo dài-BX Kim Đông |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
BN - Nho Quan (Ninh Bình) |
8h35 |
35B 004.10 |
BXBN-QL1-Cầu Thanh Trì-QL1-Phủ Lý-Chi nê-DDT-Ngã ba Chạ-DDT-BX Nho Quan |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
15h35 |
35B 004.10 |
BXBN-QL1-Cầu Thanh Trì-QL1-Phủ Lý-Chi nê-DDT-Ngã ba Chạ-DDT-BX Nho Quan |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
18h00 |
35B 008.90 |
BXBN-QL1A-Cầu Thanh Trì-QL1-ĐT.477-BX Nho Quan |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTTNHH MTV Hải Thắng |
0972464600 |
BN - Hải Dương |
Từ 5h00 đến 18h00 (27 chuyến / ngày) |
34L 5181 |
BXBN-NT Đông Côi-QL38-Quán Gỏi-QL5-Đ. Nguyễn Lương Bằng-NT Máy Sứ- Đ. Lê Thanh Nghị-BXHT |
27,000 |
Xe buýt |
< 20 kg |
CT TNHH vận tải hành khách và du lịch Hưng Thịnh |
|
34L 5187 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5191 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5192 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34B 005.74 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5282 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5283 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5284 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5458 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5459 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5497 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34L 5194 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
34M 1391 |
Xe buýt |
< 20 kg |
|
BN – Long Biên (Hà Nội - Tuyến xe buýt 54) |
5h00 - 21h15 |
30K 1602 |
BX BN-TL295B-Gia Lâm - Hà Nội |
Toàn tuyến: 9000 |
Xe buýt |
< 10 kg |
XN xe buýt Yên Viên |
|
30K 1302 |
30K 1200 |
30K 1555 |
30K 1399 |
30K 1449 |
30K 1813 |
30K 7513 |
30K 7985 |
30K 7325 |
30K 7009 |
30K 7704 |
30K 7705 |
30K 7254 |
30K 7977 |
30K 7951 |
BG – BN – Giáp Bát (Tuyến xe buýt 203) |
5h45 - 18h30 |
98LD – 0015 |
BX Bắc Giang - TL 295B-Bến xe Bắc Ninh-TL 295B-Gia Lâm- Long Biên-Giáp Bát |
|
|
< 10 kg |
CT TNHH Bắc Hà |
|
98LD – 0017 |
|
98LD – 0028 |
|
29LD - 2453 |
|
29LD – 2454 |
|
29LD - 2458 |
|
29LD – 2459 |
|
29LD – 2460 |
|
29LD – 2461 |
|
29LD – 2471 |
|
98B 001.51 |
|
98B 001.52 |
|
98B 001.53 |
|
98B 001.54 |
|
98B 001.55 |
|
98B 001.56 |
|
98K 9891 |
|
98K 9892 |
|
98K 9893 |
|
98K 9894 |
|
98K 9895 |
|
98K 9896 |
|
98K 9903 |
|
98K 9904 |
|
BN - Hòa Bình |
6h05 |
99B 009.03 |
BXBN - QL1A - QL6 - Bến xe khách Hòa Bình |
60,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH TMVT Đại Thu |
0963380666 |
13h15 |
28B 006.43 |
BXBN-QL1A-KCN Bắc Ninh-QL18-Cầu Thăng Long-Đ. Phạm Hùng-CT Hòa Lạc-Đ. Lê Trọng Tấn-QL6-BXK Hòa Bình |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VTHK Hòa Bình |
01699854689 |
BN - Lạc Sơn (Hòa Bình) |
7h30 |
28B 005.74 |
BXBN-QL18-Cầu Thăng Long-Phạm Văn Đồng-Đ. Phạm Hùng-Đại lộ Thăng Long-QL21-Xuân Mai-Đ. HCM-TT. Hàng Trạm-Yên Thủy-QL 12B-BXK Lạc Sơn |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP VT&TM Hải An Hòa Bình |
01692540166 |
19h30 |
28B 005.22 |
BXBN-AL18-Đại lộ Thăng Long-QL21-Xuân Mai- Đ. Hồ Chí Minh- Hàng Trạm- Yên Thủy-QL12B - BXK Lạc Sơn |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Phương Đông |
0167.405.9999 |
BN - Phù Yên (Sơn La) |
7h00 |
26B 005.97 |
BXBN-QL 18-Bắc Thang Long Nội Bài-Phạm Văn Đồng-QL32-QL32B-QL37-BX Phù Yên (SL) |
114,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP xe khách Sơn La |
0966711855 |
7h00 |
26B 005.82 |
BXBN-QL 18-Bắc Thang Long Nội Bài-Phạm Văn Đồng-QL32-QL32B-QL37-BX Phù Yên (SL) |
114,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0973546662 |
7h00 |
26B 004.63 |
BXBN-QL 18-Bắc Thang Long Nội Bài-Phạm Văn Đồng-QL32-QL32B-QL37-BX Phù Yên (SL) |
114,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0972579336 |
BN - Lào Cai |
6h15 |
99B 012.80 |
BXBN-QL1-QL18-Cao tốc Nội Bài - Lào Cai - BXPM |
200,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CTVT Thành Trung (TNHH) |
0983172999 |
19h30 |
99B 013.30 |
BXBN-QL1-QL18-Đường cao tốc HN-Lào Cai-Nút giao IC8-BX trung tâm Lào Cai |
|
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
|
BN - Hà Giang |
20h00 |
99B 013.15 |
BXBN-QL18-QL3-TP. Thái Nguyên-QL37-QL2-BX phía Nam Hà Giang |
|
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
CT TNHH VTHK&HH Trường Vân |
0972311311 |
20h00 |
99B 014.00 |
BXBN-QL18-QL3-TP. Thái Nguyên-QL37-QL2-BX phía Nam Hà Giang |
|
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 20 kg |
0972311311 |
BN - Tuyên Quang |
5h30 |
99B 011.17 |
BXBN- QL1A - Phủ Lỗ - QL2 - Thị trấn Đoan Hùng - Bến xe khách TP Tuyên Quang |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH TMVT Đại Thu |
0963380666 |
6h05 |
99B 014.61 |
BXBN - Sóc Sơn - Đại Từ - Thị trấn Sơn Dương - QL37 - Cầu Nông Tiến - Bến xe khách TP Tuyên Quang |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0963380666 |
13h30 |
22B 003.81 |
BXBN - QL1A-Phủ Lỗ-TP. Việt TRì-QL2-BXK Tuyên Quang |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH DVVT &DL Cường An |
0947735889 |
17h00 |
29B 058.80 |
BXBN-QL18- Đường CT HN-Lào Cai- QL2-BX TQ |
100,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH DLDV&XD Bảo Yến-CN TQ |
0985308181 |
BN - Chiêm Hóa (Tuyên Quang) |
14h00 |
22B 006.50 |
BXBN-QL18-Nội Bài-TX Phúc Yên-TP Vĩnh Yên-TP Việt Trì-QL2-ĐT190-TT Vĩnh Lộc-BX Chiêm Hóa |
115,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Vĩnh Lộc |
0947124567 |
16h30 |
22B 006.56 |
BXBN - QL18 - QL3 - QL37 - Cầu Nông Tiến - QL2 - ĐT 190 - BXK Chiêm Hóa |
111,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH DVVT &DL Cường An |
0979495042 |
5h30 |
22B 006.92 |
BZBN-QL1-QL18-Phúc Yên-Vĩnh Yên-Việt Trì-Đoan Hùng- QL2-ĐT 190- BX huyện Chiêm Hóa |
111,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP VT ôtô Tuyên Quang |
0912178889 |
6h00 |
99B 011.01 |
BXBN-QL 1-QL 18-TX Phúc Yên-TP Việt Trì-TP Tuyên Quang-QL 2- ĐT 190-BX Chiêm Hóa |
111,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912089107 |
BN - Hàm Yên (Tuyên Quang) |
13h00 |
22B 006.53 |
BXBN-Sóc Sơn-Đại Từ-TT. Sơn Dương-QL 37-Cầu Nông Tiến-TP Tuyên Quang-QL2-BX Hàm Yên |
97,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0962139456 |
BN - Sơn Dương (Tuyên Quang) |
12h30 |
22B 002.14 |
BXBN-QL18-Đường Cao tốc Hà Nội Thái Nguyên-Ngã 3 Phổ Yên-QL3-TP. Thái Nguyên-TT Đại Từ-QL37-BXK Sơn Dương |
57,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX vận tải ô tô Thành Tuyên |
0975198369 |
BN - Na Hang (Tuyên Quang) |
5h15 |
99B 007.63 |
BXBN-QL18-QL2-Thị trấn Vĩnh Lộc-BX Na Hang |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP TVXDMT&VT Thành Anh |
|
17h15 |
99B 013.63 |
BXBN-QL18-QL2-Thị trấn Vĩnh Lộc-BX Na Hang |
|
Xe khách |
< 20 kg |
|
|
18h00 |
99B 013.62 |
BXBN-QL18-QL2-TT Vĩnh Lộc-BX Na Hang |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
|
BN - Yên Bái |
16h00 |
21B 004.00 |
BXBN-TL 295B-Cầu Đuống-QL2-QL70-QL37-BXK YB |
120,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP VT thủy bộ Yên Bái |
0985985956 |
BN - Thái Nguyên |
6h00 |
99B 007.02 |
BXBN - QL3 - BXTN |
32,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
0913534407 |
6h30 |
99K 4514 |
BXBN - QL3 - BXTN |
32,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0913534407 |
12h00 |
20L 2315 |
BXBN - QL3 - BXTN |
35,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP VT Thái Nguyên |
0912004802 |
7h55 |
20B 015.07 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP TMVT&DL Thái Hoàng |
0912165524 |
10h30 |
29V 2052 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0942550000 |
11h30 |
20B 002.47 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912739000 |
12h30 |
20B 004.20 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912739000 |
14h15 |
20B 015.07 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912165524 |
15h45 |
29V 2052 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912739000 |
17h35 |
20B 002.47 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912739000 |
18h45 |
20B 004.20 |
BXBN-QL18-Sóc Sơn-QL3-BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912739000 |
13h15 |
20K 4698 |
BXBN - QL3 - BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
DNTN Mạnh Hà |
0912004802 |
13h45 |
20B 001.99 |
BXBN - QL3 - BXTN |
40,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0948200199 |
BN - Đại Từ (Thái Nguyên) |
16h30 |
20B 016.03 |
BXBN - QL18 - QL3 - QL 37 - Đại Từ |
65,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0985825119 |
17h30 |
20B 016.64 |
BXBN - QL18-Sóc Sơn-QL3-ĐT 268-Ngã ba Quán Vuông-ĐT 264-Ngã 3 Khuôn Ngàn-QL37-BXK Đại Từ |
60,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Chùa Hang |
0989747787 |
BN - Phú Thọ |
10h15 |
19B 007.29 |
BX Bắc Ninh-QL1-QL2-DT315B-DDT320-BX Phú Thọ |
63,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH Vân Nam |
0913269910 |
BN - Nam Định |
6h20 |
99B 008.10 |
BXBN - QL1A - Nam Định |
42,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP xe khách Bắc Ninh |
01675166083 |
12h30 |
18B 015.69 |
BXBN-QL1A-Cầu Thành Trì-Cao tốc pháp vân Cầu Giẽ-QL1A-QL21-QL21B-BXK Nam Định |
55,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP Khánh Tám |
0914815068 |
12h30 |
18B 015.75 |
BXBN-QL1A-Cầu Thành Trì-Cao tốc pháp vân Cầu Giẽ-QL1A-QL21-QL21B-BXK Nam Định |
55,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912012637 |
BN - Giao Thủy (Nam Định) |
7h00 |
18B 019.61 |
BXBN - QL1A- Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH ô tô Đại Duy |
0915673456 |
14h00 |
18B 011.59 |
BXBN - QL1A- Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0915673456 |
16h15 |
18B 018.08 |
BXBN - QL1A- Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0915673456 |
13h00 |
18B 011.07 |
BXBN - QL5 - QL39- QL38 - Vực Vòng - Liêm Tuyền - Đại lộ Thiên Trường - QL10 - Đường Lê Đức Thọ - QL21 - TL 489 - BXK Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
8h00 |
18B 019.61 |
BXBN - QL5 - QL39- QL38 - Vực Vòng - Liêm Tuyền - Đại lộ Thiên Trường - QL10 - Đường Lê Đức Thọ - QL21 - TL 489 - BXK Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
21h30 |
18B 019.61 |
BXBN - QL5 - QL39- QL38 - Vực Vòng - Liêm Tuyền - Đại lộ Thiên Trường - QL10 - Đường Lê Đức Thọ - QL21 - TL 489 - BXK Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
7h30 |
18B 002.78 |
BXBN - QL1A-QL5-QL39-QL38-Vực Vòng-Liêm Tuyền-QL21B-QL10- Đ. Lê Đức Thọ-QL21-TL489-BXK Giao Thủy |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VTĐB Giao Thủy |
0943842766 |
BN - Trực Ninh (Nam Định) |
11h00 |
18B 017.58 |
BXBN-QL1A-Cầu Thanh Trì-QL5-QL39-QL38-Vực Vòng-Liên Tuyền-QL21B-QL10-Đ. Lê Đức Thọ-QL21-BXK TT huyện Trực Ninh |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH ô tô Đại Duy |
0912068556 |
20h00 |
18B 017.58 |
BXBN-QL1A-Cầu Thanh Trì-QL5-QL39-QL38-Vực Vòng-Liêm Tuyền-QL21B-QL10-Đ. Lê Đức Thọ-QL21-BXK Trực Ninh |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912068556 |
14h50 |
18B 020.42 |
BXBN - Cầu Thanh Trì - Pháp Vân - QL1A - QL21 - Đại lộ Thiên Trường - QL10 - Đường Lê Đức Thọ - QL21 - BXK Trực Ninh |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
7h00 |
18B 001.72 |
BXBN - Hưng Yên - Nam Định |
95,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP vận tải Hải Hà |
0983575717 |
BN-Nghĩa Hưng (Nam Định) |
6h30 |
18B 010.27 |
BXBN - QL1A - Nam Định |
95,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0948021976 |
BN - Thái Bình |
7h30 |
99B 012.82 |
BXBN - QL1A - Thái Bình |
78,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTVT Thành Trung (TNHH) |
0943240402 |
BN- Tiền Hải (Thái Bình) |
6h30 |
99B 011.65 |
BXBN-QL1A-QL5-QL39-TP Thái Bình-ĐT 458-QL37B-BX Tiền Hải |
88,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0943240402 |
8h00 |
99B 012.63 |
BXBN-QL1A-QL5-QL39-TP Thái Bình-ĐT 458-QL37B-BX Tiền Hải |
|
Xe khách |
< 20 kg |
0973456163 |
7h00 |
99B 013.35 |
BXBN - QL18 - QL37 - QL5 - ĐT 319 - QL10 - QL37B - BX Tiền Hải |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CT TNHH VTHK và HH Trường Vân |
|
12h00 |
17B 008.98 |
BXBN-QL18-QL37-QL5-Đường 319-QL10-DDT-QL37B-BXTH |
88,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTTNHH Hoàng Mai TB |
0963965978 |
13h20 |
17B 014.79 |
BXBN - QL18 - QL37 - QL5 - ĐT 319 - QL10 - QL37B - BX Tiền Hải |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
XN vận tải Tiến Bộ |
0971913666 |
BN - Cầu Rào (Hải Phòng) |
12h20 |
15B 010.94 |
BXBN-Quế Võ-Phả Lại-QL18-Sao Đỏ-QL5-Ngã 4 Havico- Đ. Tôn Đức Thắng-Đ. Trần Nguyên Hãn-Đường vòng cầu Niệm- Đ. Nguyễn Văn Linh-Đ. Lạch Tray-BX Cầu Rào |
55,000 |
Xe khách |
< 15 kg |
CT TNHH VT Kết Đoàn |
01257722888 |
BN - Cửa Ông (Quảng Ninh) |
6h00 |
99B 014.20 |
BXBN-Sao Đỏ-Uông Bí-QL18-BX Cửa Ông |
78,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTVT Thành Trung (TNHH) |
0915539855 |
14h00 |
14B 009.48 |
BXBN-Sao Đỏ-Uông Bí-QL18-BX Cửa Ông |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT&DV hỗ trợ Hồng Hải |
0984.220.367 |
BN - Bắc Sơn (Lạng Sơn) |
13h45 |
12B 003.25 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B- BX Bắc Sơn |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Trung Thành |
0965885151 |
7h15 |
12B 004.26 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX DVTMVTHK Nhật Minh |
01665347733 |
7h50 |
99B 013.02 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912423341 |
8h30 |
99B 013.82 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
8h45 |
99B 015.12 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
12h50 |
12B 003.95 |
BXBN-QL1A-ĐT243-ĐT241-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0968133863 |
18h30 |
12B 003.29 |
BXBN-QL1A-Đình Trám-QL37-Thái Nguyên-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0968179556 |
7h35 |
12B 003.31 |
BXBN-QL1A-Hiệp Hòa, Đình Trám-Phổ Yên-QL1A-QL3-Thái Nguyên-QL1B-BX Bắc Sơn |
70,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
01666162662 |
17h20 |
12B 004.10 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0986228068 |
13h10 |
12B 004.98 |
BXBN-QL1A-QL37-Thái Nguyên-QL1B-BX Bắc Sơn |
67,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|
17h45 |
12B 004.49 |
BXBN-QL1A-Đình Trám-QL37-Thái Nguyên-QL1B-BX Bắc Sơn |
|
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Cao Lộc |
|
5h00 |
20B 013.74 |
BXBN-QL1A-Đình Trám-QL37-Thái Nguyên-QL1B-BX Bắc Sơn |
80,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Đoàn Kết |
01693761226 |
14h00 |
12B 001.54 |
BXBN-QL1B-TN-QL1A-BN |
85,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0965454388 |
BN - Pác Khuông (Lạng Sơn) |
6h00 |
98B 012.82 |
BXBN-QL1-BG-LS |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
01629238686 |
6h30 |
12H 7584 |
BXBN-QL1-BG-LS |
75,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0983846235 |
16h00 |
12B 004.60 |
BXBN-QL1A-QL279-Văn Quan-QL1B- Bình Gia-QL279-BX Pắc Khuông |
|
Xe khách |
< 20 kg |
HTX vận tải Cao Lộc |
|
8h05 |
98B 016.64 |
BXBN-QL1A-DL279-Văn Quan-QL1B-Bình Gia-QL279-BX Pắc Khuông |
90,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
HTX VT Trung Thành |
0977145541 |
BN - Đình Lập (Lạng Sơn) |
6h00 |
99B 010.04 |
BXBN-QL1-QL4B-Bến xe khách Đình Lập |
|
Xe khách |
< 20 kg |
CTTNHH TM&VT Đại Thu |
0963380666 |
BN - Cao Bằng |
6h20 |
99B 006.39 |
BXBN - QL1A- QL4A-TX Cao Bằng |
140,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTVT Thành Trung (TNHH) |
0988007846 |
7h00 |
99B 008.86 |
BXBN- QL1A- QL4A- TX Cao Bằng |
140,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0988007846 |
21h00 |
29B 023.99 |
BXBN- QL1A- QL4A- TP Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
01655684919 |
21h30 |
99B 012.94 |
BXBN-QL1-QL4-BX Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
0986481482 |
8h30 |
98B 018.86 |
BXBN-QL1-QL4-BXK TP Cao Bằng |
165,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
01655684919 |
6h30 |
99B 006.66 |
BXBN-QL1A-QL4A-BXK TP Cao Bằng |
125,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
CT TNHH vận tải hành khách và hàng hóa Trường Vân |
0989550881 |
6h30 |
99B 001.18 |
BXBN-QL1A-QL4A-BXK TP Cao Bằng |
125,000 |
Xe khách |
< 10 kg |
0977094118 |
20h00 |
99B 003.92 |
BXBN-QL1A-QL4A-BXK TP Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
0977177699 |
20h00 |
99B 008.49 |
BXBN-QL1A-QL4A-BXK TP Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
0986616899 |
19h30 |
99B 012.14 |
BXBN-QL1-QL18-Cao tốc (HN-Thái Nguyên)-Bắc Kạn-QL3- BXK TP Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
|
19h30 |
99B 012.33 |
BXBN-QL1-QL18-Cao tốc (HN-Thái Nguyên)-Bắc Kạn-QL3- BXK TP Cao Bằng |
165,000 |
Radio,khăn ướt, nước, giường nằm |
< 10 kg |
|
8h00 |
11B 002.59 |
BX BN--QL1A-QL4A-BX Cao Bằng |
135,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
CTCP VT Cao Bằng |
0963789955 |
8h00 |
11B 002.40 |
BX BN--QL1A-QL4A-BX Cao Bằng |
135,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0912577113 |
6h05 |
11B 000.40 |
BXBN - QL1 - QL4 - BXK TP Cao Bằng |
143,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
DNTN HồngTrường CaoBằng |
0943247866 |
5h00 |
11B 002.24 |
BXBN - QL1 - QL4 - BXK TP Cao Bằng |
143,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
0943247866 |
13h15 |
11B 002.15 |
BXBN - QL1 - QL4 - BXK TP Cao Bằng |
143,000 |
Xe khách |
< 20 kg |
|