SỐ ĐIỆN THOẠI ĐƯỜNG DÂY NÓNG CỦA MỘT SỐ DNVT & BẾN XE TRÊN CẢ NƯỚC
SỐ ĐIỆN THOẠI
ĐƯỜNG DÂY NÓNG
CỦA MỘT SỐ DNVT & BẾN XE TRÊN CẢ NƯỚC
STT
|
ĐỊA PHƯƠNG
|
ĐƠN VỊ
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
1
|
An Giang
|
Bến xe
|
Long Xuyên
|
076.
|
3.
|
841.125
|
Cty
|
CPVT An Giang
|
076.
|
3.
|
844.039
|
2
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Bến xe
|
Vũng Tàu
|
064.
|
3.
|
852.777
|
Cty
|
TNHH DV&VT Hoàng Sơn
|
064.
|
3.
|
530.783
|
3
|
Bắc Giang
|
Bến xe
|
Bắc Giang
|
0240.
|
3.
|
826.141
|
Cty
|
CPXK Bắc Giang
|
0240.
|
3.
|
854.245
|
4
|
Bắc Kạn
|
Bến xe
|
Bắc Kạn
|
0281.
|
3.
|
872.674
|
Cty
|
CPVT Ôtô Bắc Kạn
|
0281.
|
3.
|
870.838
|
5
|
Bạc Liêu
|
Bến xe
|
Bạc Liêu
|
0781.
|
3.
|
822.408
|
6
|
Bắc Ninh
|
Bến xe
|
Bắc Ninh
|
0241.
|
3.
|
821.394
|
Cty
|
CPXK Bắc Ninh
|
0241.
|
3.
|
824.232
|
7
|
Bến Tre
|
Bến xe
|
Bến Tre
|
075.
|
3.
|
822.298
|
8
|
Bình Định
|
Bến xe
|
Quy Nhơn
|
056.
|
3.
|
846.246
|
9
|
Bình Dương
|
Bến xe
|
Bình Dương
|
0650.
|
3.
|
822.057
|
10
|
Bình Phước
|
Bến xe
|
Bình Phước (Đồng Xoài)
|
0651.
|
3.
|
883.057
|
11
|
Bình Thuận
|
Bến xe
|
Phan Thiết
|
062.
|
3.
|
821.361
|
12
|
Cà Mau
|
Bến xe
|
Cà Mau
|
0780.
|
3.
|
831.723
|
Cty
|
CP Minh Hải
|
0780.
|
3.
|
832.016
|
13
|
Cần Thơ
|
Bến xe
|
Cần Thơ
|
0710.
|
3.
|
825.256
|
Cty
|
Vận tải Ôtô Cần Thơ
|
0710.
|
3.
|
832.203
|
14
|
Cao Bằng
|
Bến xe
|
Cao Bằng
|
026.
|
3.
|
852.248
|
15
|
Đà Nẵng
|
Bến xe
|
Đà Nẵng
|
0511.
|
3.
|
767.679
|
Cty
|
CP XNK & DVTM Đà Nẵng
|
0511.
|
3.
|
680.707
|
Cty
|
TNHH VT&DL Hải Vân
|
0511.
|
3.
|
649.376
|
16
|
Đắk Lắk
|
Cty
|
Quản lý BXK Đắk Lắk
|
0500.
|
3.
|
876.833
|
Cty
|
VTHK Cao Nguyên
|
0500.
|
3.
|
865.313
|
Cty
|
Xe khách Buôn Ma Thuột
|
0500.
|
3.
|
876.785
|
17
|
Đắk Nông
|
Bến xe
|
Gia Nghĩa
|
0501.
|
6.
|
260.458
|
18
|
Điện Biên
|
Bến xe
|
Điện Biên Phủ
|
0501.
|
3.
|
825.776
|
Cty
|
CPVT Ôtô Điện Biên
|
0230.
|
3.
|
824.457
|
19
|
Đồng Nai
|
Bến xe
|
Biên Hòa
|
061.
|
3.
|
893.208
|
Bến xe
|
Đồng Nai
|
061.
|
3.
|
934.969
|
Cty
|
VT thủy bộ Đồng Nai
|
061.
|
3.
|
813.124
|
Cty
|
Đông Nam
|
061.
|
3.
|
812.947
|
20
|
Đồng Tháp
|
Bến xe
|
Cao Lãnh
|
067.
|
3.
|
851.116
|
21
|
Gia Lai
|
Bến xe
|
Gia Lai
|
059.
|
3.
|
824.117
|
Cty
|
TNHH VT ôtô Gia Lai
|
059.
|
3.
|
822.550
|
22
|
Hà Giang
|
Bến xe
|
Hà Giang
|
0219.
|
3.
|
866.075
|
Cty
|
CP xe khách Hà Giang
|
0219.
|
3.
|
866.367
|
23
|
Hà Nam
|
Bến xe
|
TX Phủ Lý (Hà Nam)
|
0351.
|
3.
|
854.444
|
Cty
|
CP ôtô Hà Nam
|
0351.
|
3.
|
851.065
|
24
|
Hà Nội
|
Bến xe
|
Giáp Bát
|
04.
|
3.
|
8.641.467
|
Bến xe
|
Nước Ngầm
|
04.
|
3.
|
8.618.264
|
Bến xe
|
Lương Yên
|
04.
|
3.
|
9.720.477
|
T.CTy
|
Vận Tải Hà Nội
|
04.
|
3.
|
9.763.678
|
Cty
|
Vận Tải HK số 4
|
04.
|
3.
|
8.581.068
|
25
|
Hà Tĩnh
|
Bến xe
|
TX Hà Tĩnh
|
039.
|
3.
|
857.768
|
Cty
|
CP ôtô Hà Tĩnh
|
039.
|
3.
|
855.565
|
26
|
Hải Dương
|
Bến xe
|
Hải Dương
|
0320.
|
3.
|
853.760
|
Cty
|
CPVT khách Thắng Lợi
|
0320.
|
3.
|
856.525
|
27
|
Hải Phòng
|
Bến xe
|
Niệm Nghĩa
|
031.
|
3.
|
717.824
|
Bến xe
|
Cầu Rào
|
031.
|
3.
|
625.752
|
Cty
|
TNHH VT Hoàng Long
|
031.
|
3.
|
920.920
|
28
|
Hậu Giang
|
Bến xe
|
Vị Thanh
|
0711.
|
3.
|
876.313
|
29
|
Hồ Chí Minh
|
Bến xe
|
Miền Đông
|
08.
|
3.
|
8.994.056
|
Bến xe
|
Miền Tây
|
08.
|
3.
|
8.752.953
|
Bến xe
|
Ngã Tư Ga
|
08.
|
3.
|
7.161.587
|
Cty
|
CP Tập đoàn Mai Linh
|
08.
|
3.
|
8.236.888
|
30
|
Hòa Bình
|
Bến xe
|
Hòa Bình
|
0218.
|
3.
|
856.839
|
31
|
Hưng Yên
|
Bến xe
|
TX Hưng Yên
|
0321.
|
3.
|
550.071
|
32
|
Khánh Hòa
|
Bến xe
|
Phía Nam
|
058.
|
3.
|
820.227
|
Cty
|
CPXK Khánh Hòa
|
058.
|
3.
|
502.222
|
Cty
|
DVVT Khánh Hòa
|
058.
|
3.
|
873.522
|
33
|
Kiên Giang
|
Bến xe
|
Rạch Giá
|
077.
|
3.
|
862.274
|
Cty
|
VT Thủy bộ Kiên Giang
|
077.
|
3.
|
864.230
|
34
|
Kon Tum
|
Bến xe
|
Kon Tum
|
060.
|
3.
|
864.443
|
Cty
|
TNHH Đăng Khoa
|
060.
|
3.
|
864.606
|
35
|
Lai Châu
|
Bến xe
|
Tam Đường
|
0231.
|
3.
|
875.180
|
36
|
Lâm Đồng
|
Bến xe
|
Đà Lạt
|
063.
|
3.
|
822.077
|
Cty
|
CPVT ôtô Lam Đồng
|
063.
|
3.
|
822.212
|
37
|
Lạng Sơn
|
Bến xe
|
Lạng Sơn
|
025.
|
3.
|
873.283
|
Cty
|
CPVT ôtô Lạng Sơn
|
025.
|
3.
|
870.186
|
38
|
Lào Cai
|
Bến xe
|
khách Lào Cai
|
091.
|
5.
|
045.275
|
39
|
Long An
|
Bến xe
|
Cầu Đước
|
072.
|
3.
|
881.236
|
40
|
Nam Định
|
Bến xe
|
Nam Định
|
0350.
|
3.
|
849.777
|
Cty
|
CPVT ôtô Nam Định
|
0350.
|
3.
|
849.731
|
41
|
Nghệ An
|
Bến xe
|
Vinh
|
038.
|
3.
|
844.127
|
42
|
Ninh Bình
|
Bến xe
|
Ninh Bình
|
030.
|
3.
|
871.069
|
Cty
|
CPVT ôtô Ninh Bình
|
030.
|
3.
|
871.070
|
43
|
Ninh Thuận
|
Bến xe
|
Phan Rang
|
068.
|
3.
|
822.926
|
Cty
|
TNHHTMVTHK Quê Hương
|
068.
|
3.
|
823.786
|
44
|
Phú Thọ
|
Bến xe
|
Việt Trì
|
0210.
|
3.
|
846.477
|
Cty
|
CPVT ôtô Phú Thọ
|
0210.
|
3.
|
953.147
|
45
|
Phú Yên
|
Bến xe
|
Liên tỉnh Phú Yên
|
057.
|
3.
|
823.266
|
DNVT
|
& TM Thuận Thảo
|
057.
|
3.
|
824.229
|
46
|
Quảng Bình
|
Bến xe
|
Đồng Hới
|
052.
|
3.
|
822.150
|
47
|
Quảng Nam
|
Bến xe
|
Tam Kỳ
|
0510.
|
3.
|
810.923
|
48
|
Quảng Ngãi
|
Cty
|
QL Bến & DVVT
|
055.
|
3.
|
821.964
|
49
|
Quảng Ninh
|
Bến xe
|
Bãi Cháy
|
033.
|
3.
|
649.230
|
Cty
|
CPXK Quảng Ninh
|
033.
|
3.
|
825.112
|
50
|
Quảng Trị
|
Bến xe
|
Đông Hà
|
053.
|
3.
|
852.193
|
Cty
|
CPVT ôtô số 1 Quảng Trị
|
053.
|
3.
|
852.211
|
51
|
Sóc Trăng
|
Bến xe
|
Sóc Trăng
|
079.
|
3.
|
822.374
|
Cty
|
CPVT Sóc Trăng
|
079.
|
3.
|
822.104
|
52
|
Sơn La
|
Bến xe
|
Sơn La
|
022.
|
3.
|
874.391
|
Cty
|
CPXK Sơn La
|
022.
|
3.
|
856.868
|
53
|
Tây Ninh
|
Bến xe
|
Tây Ninh
|
066.
|
3.
|
823.362
|
Cty
|
CPVT Tây Ninh
|
066.
|
3.
|
822.358
|
54
|
Thái Bình
|
Bến xe
|
Thái Bình
|
036.
|
3.
|
831.072
|
Cty
|
CP Hoàng Hà
|
036.
|
3.
|
846.846
|
Cty
|
CP xe khách Thái Bình
|
094.
|
5.
|
031.031
|
55
|
Thái Nguyên
|
Bến xe
|
Thái Nguyên
|
0280.
|
3.
|
851.543
|
Cty
|
CPVT ôtô Thái Nguyên
|
0280.
|
3.
|
855.685
|
56
|
Thanh Hóa
|
Bến xe
|
phía Bắc Thanh Hóa
|
037.
|
3.
|
852.102
|
Bến xe
|
phía Nam Thanh Hóa
|
037.
|
3.
|
950.264
|
57
|
Thừa Thiên Huế
|
Khu
|
Quy hoạch xã Hương Sơn
|
054.
|
3.
|
522.716
|
Cty
|
CPXK TT Huế
|
054.
|
3.
|
823.014
|
58
|
Tiền Giang
|
Bến xe
|
Tiền Giang
|
073.
|
3.
|
855.404
|
59
|
Trà Vinh
|
Bến xe
|
Trà Vinh
|
074.
|
3.
|
840.324
|
60
|
Tuyên Quang
|
Bến xe
|
TX Tuyên Quang
|
027.
|
3.
|
822.664
|
Cty
|
CPVT ôtô Tuyên Quang
|
027.
|
3.
|
822.666
|
61
|
Vĩnh Long
|
Bến xe
|
Vĩnh Long
|
070.
|
3.
|
823.458
|
62
|
Vĩnh Phúc
|
BQL
|
Bến xe khách Vĩnh Phúc
|
0211.
|
3.
|
841.665
|
63
|
Yên Bái
|
Bến xe
|
Yên Bái
|
029.
|
3.
|
867.387
|
|
Mbenxe.com |