Giá vé xe khách đi Khánh Hòa. Các xe đi Khánh Hòa. Vé xe đi Khánh Hòa. Số điện thoại xe đi Khánh Hòa.
Số điện thoại các bến xe trên toàn quốc
Tra cứu thông tin các tuyến xe
Thực hiện Chỉ thị 11/CT-UBND tỉnh Khánh Hòa ngày 31 tháng 7 năm 2013 về việc công khai, minh bạch giá cả hang hóa, dịch vụ thiết yếu trên địa bàn tỉnh khánh Hòa, Sở Giao thông-Vận tải Khánh Hòa kê khai giá cước như sau:
STT |
Tuyến xe khách |
Giá cước |
Ghi Chú |
1 |
Nha Trang - TP.HCM |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
294.000đ |
|
|
CTY TNHH TM&DV Quang Hạnh |
270.000đ |
|
|
CTY TNHH DL&TM Liên Hưng |
294.000đ |
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
294.000đ |
|
|
CTY TNHH DVDLVận Tải Hà Linh |
260.000đ |
|
|
CTY TNHH Hà Phương |
280.000đ |
|
2 |
Cam Ranh - TP.HCM |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
280.000đ |
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
280.000đ |
|
3 |
Ninh Hòa - TP.HCM |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
308.000đ |
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
308.000đ |
|
4 |
Vạn Giã - TP.HCM |
|
|
|
CTY TNHH TM&DV Quang Hạnh |
300.000đ |
|
|
CTY TNHH DL&TM Liên Hưng |
299.000đ |
|
|
CTY TNHH DVDLVận Tải Hà Linh |
286.000đ |
|
5 |
Nha Trang - Huế |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
377.000đ |
|
6 |
Nha Trang - Đà Nẵng |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
325.000đ |
|
|
CTY TNHH TM&DV Quang Hạnh |
325.000đ |
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
190.000đ |
Xe Thường |
7 |
Nha Trang - Vũng Tàu |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
273.000đ |
|
8 |
Nha Trang - Cần Thơ |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
390.000đ |
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
377.000đ |
|
|
CTY TNHH DVDLVận Tải Hà Linh |
380.000đ |
|
9 |
Nha Trang - Long Hải |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
273.000đ |
|
10 |
Cam Ranh - Đà Nẵng |
|
|
|
CTY TNHH TM&DV Quang Hạnh |
330.000đ |
|
11 |
Nha Trang - Cà Mau |
|
|
|
CTY TNHH DL&TM Liên Hưng |
455.000đ |
|
12 |
Nha Trang - Bình Dương |
|
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
280.000đ |
|
13 |
Ninh Hòa - Vũng Tàu |
|
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
286.000đ |
|
14 |
Nha Trang - Sóc Trăng |
|
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
403.000đ |
|
15 |
Nha Trang - Hội An |
|
|
|
Công Ty TNHH Cúc Tùng |
286.000đ |
|
16 |
Nha Trang - Hậu Giang |
|
|
|
CTY TNHH DVDLVận Tải Hà Linh |
430.000đ |
|
17 |
Nha Trang - Quảng Ngãi |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
190.000đ |
Xe Thường |
18 |
Nha Trang - Bồng Sơn |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
125.000đ |
Xe Thường |
19 |
Nha Trang - Quy Nhơn |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
100.000đ |
Xe Thường |
20 |
Nha Trang - Tuy Hòa |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
60.000đ |
Xe Thường |
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
55.000đ |
Xe Thường |
21 |
Nha Trang - Cam Ranh |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
20.000đ |
Xe Thường |
|
HTX Vận Tải Đoàn Kết |
24.000đ |
Xe Thường |
22 |
Nha Trang - Phan Rang |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
60.000đ |
Xe Thường |
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
60.000đ |
Xe Thường |
23 |
Nha Trang - Liên Hương |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
70.000đ |
Xe Thường |
23 |
Nha Trang - Đà Lạt |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
110.000đ |
Xe Thường |
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
110.000đ |
Xe Thường |
25 |
Nha Trang - Bảo Lộc |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
130.000đ |
Xe Thường |
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
130.000đ |
Xe Thường |
26 |
Nha Trang - Buôn Mê Thuộc |
|
|
|
HTX 1/5 Nha Trang |
85.000đ |
Xe Thường |
|
HTX 1/5 Nha Trang |
100.000đ |
CLC |
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
110.000đ |
Xe Thường |
27 |
Cam Ranh - Quy Nhơn |
|
|
|
HTX Vận Tải Đoàn Kết |
90.000đ |
Xe Thường |
28 |
Nha Trang – Đắc Nông |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
150.000đ |
Xe Thường |
|
Nha Trang – Sông Hinh |
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Xe Khách |
70.000đ |
Xe Thường |
29 |
XE TAXI |
|
|
|
Công TY CP TM Và DL Quốc Tế |
|
|
|
Từ 0,1Km đến 700 m |
11.500đ |
Xe 7 Chỗ |
|
Từ 701 m đến 30 km |
17.800đ |
Xe 7 Chỗ |
|
Từ 31Km trở lên |
14.500đ |
Xe 7 Chỗ |
|
Từ 0,1Km đến 700 m |
10.500đ |
Xe 4 Chỗ |
|
Từ 701 m đến 30 km |
16.500đ |
Xe 4 Chỗ |
|
Từ 31Km trở lên |
12.600đ |
Xe 4 Chỗ |
|
HTX Taxi Thành Hưng |
|
|
|
Từ 0.7 km đầu |
10.000đ |
Xe 5 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đến km 30 |
14.500d |
Xe 5 Chỗ |
|
Từ km 31 trở đi |
10.000đ |
Xe 5 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đầu |
11.000đ |
Xe 8 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đến km 30 |
16.000đ |
Xe 8 Chỗ |
|
Từ km 31 trở đi |
11.500đ |
Xe 8 Chỗ |
|
Công TY CP Xe Khách Khánh Hòa |
|
|
|
Từ 0.7 km đầu |
11.000đ |
Xe 4 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đến km 30 |
15.000đ |
Xe 4 Chỗ |
|
Từ km 31 trở đi |
11.000đ |
Xe 4 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đầu |
12.000đ |
Xe 7 Chỗ |
|
Từ 0.7 km đến km 30 |
16.000đ |
Xe 7 Chỗ |
|
Từ km 31 trở đi |
12.000đ |
Xe 7 Chỗ |