Hãng xe | Giờ đi | Nơi đi | Nơi đến | Loại xe | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|
Hồng Sơn (Phú Yên) |
21:40 - 01:20
Thời gian: 03:40 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Quảng Ngãi | Giường nằm 41 chỗ | 200.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
07:30 - 13:00
Thời gian: 05:30 |
Bến Xe Quy Nhơn | VP Đắk Lắk | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Thành Hưng |
19:45 - 04:45
Thời gian: 09:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Giường nằm 40 chỗ | 204.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
12:00 - 13:48
Thời gian: 01:48 |
Bến Xe Quy Nhơn | Thị xã An Khê | Ghế ngồi 27 chỗ | 50.000 |
Minh Quốc |
14:40 - 18:40
Thời gian: 04:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Văn phòng Kon Tum | Ghế ngồi 16 chỗ mới | 100.000 |
Hồng Sơn (Phú Yên) |
21:40 - 03:05
Thời gian: 05:25 |
Bến Xe Quy Nhơn | Tam Kỳ | Giường nằm 41 chỗ | 200.000 |
Sơn Tùng |
06:30 - 12:50
Thời gian: 06:20 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến Xe Trung Tâm Đà Nẵng | Giường nằm 46 chỗ | 180.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
20:00 - 02:30
Thời gian: 06:30 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
12:00 - 14:05
Thời gian: 02:05 |
Bến Xe Quy Nhơn | Huyện Đắk Pơ | Ghế ngồi 27 chỗ | 60.000 |
Minh Quốc |
13:40 - 17:40
Thời gian: 04:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Văn phòng Kon Tum | Ghế ngồi 16 chỗ mới | 100.000 |
Hà Linh |
23:30 - 05:45
Thời gian: 06:15 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến Xe Khách Tỉnh Ninh Thuận | Giường nằm 40 chỗ | 260.000 |
An Phú |
18:30 - 06:36
Thời gian: 12:06 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Miền Đông | Giường nằm 44 chỗ | 260.000 |
Hồng Sơn (Phú Yên) |
21:40 - 04:20
Thời gian: 06:40 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến Xe Trung Tâm Đà Nẵng | Giường nằm 41 chỗ | 200.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
20:00 - 01:00
Thời gian: 05:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Ea Kar | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
12:00 - 14:54
Thời gian: 02:54 |
Bến Xe Quy Nhơn | Mang Yang | Ghế ngồi 27 chỗ | 80.000 |
Minh Quốc |
12:40 - 16:40
Thời gian: 04:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Văn phòng Kon Tum | Ghế ngồi 16 chỗ mới | 100.000 |
Ngọc Duy |
12:00 - 02:00
Thời gian: 14:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến Xe Vũng Tàu | Giường nằm 40 chỗ | 250.000 |
Quốc Khánh |
22:00 - 04:33
Thời gian: 06:33 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Đông Hà | Giường nằm 45 chỗ | 200.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
07:30 - 12:30
Thời gian: 05:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Ea Kar | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
12:00 - 15:34
Thời gian: 03:34 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Đức Long Gia Lai | Ghế ngồi 27 chỗ | 100.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
12:00 - 15:15
Thời gian: 03:15 |
Bến Xe Quy Nhơn | Huyện Đắk Đoa | Ghế ngồi 27 chỗ | 90.000 |
Minh Quốc |
15:45 - 19:45
Thời gian: 04:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Văn phòng Kon Tum | Ghế ngồi 16 chỗ mới | 100.000 |
Phúc Thuận Thảo |
16:00 - 18:00
Thời gian: 02:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Tuy Hoà | Giường nằm 40 chỗ | 70.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
20:00 - 01:30
Thời gian: 05:30 |
Bến Xe Quy Nhơn | VP Đắk Lắk | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
15:50 - 19:24
Thời gian: 03:34 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Đức Long Gia Lai | Ghế ngồi 16 chỗ | 100.000 |
Phúc Thuận Thảo |
06:30 - 11:30
Thời gian: 05:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến Xe Phía Nam Nha Trang | Giường nằm 40 chỗ | 120.000 |
Phúc Thuận Thảo |
18:30 - 03:20
Thời gian: 08:50 |
Bến Xe Quy Nhơn | Đà Lạt | Giường nằm 40 chỗ | 220.000 |
Phúc Thuận Thảo |
10:00 - 12:00
Thời gian: 02:00 |
Bến Xe Quy Nhơn | Tuy Hoà | Giường nằm 40 chỗ | 70.000 |
Quý Thảo (Bình Định) |
07:30 - 14:00
Thời gian: 06:30 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe liên tỉnh Đắk Lắk | Giường nằm 41 chỗ gộp | 200.000 |
Tuấn Anh (Gia Lai) |
14:00 - 17:34
Thời gian: 03:34 |
Bến Xe Quy Nhơn | Bến xe Đức Long Gia Lai | Ghế ngồi 28 chỗ | 100.000 |
Hà Linh |
23:30 - 04:45
Thời gian: 05:15 |
Bến Xe Quy Nhơn | Tp Cam Ranh | Giường nằm 40 chỗ | 260.000 |
Phúc Thuận Thảo |
06:30 - 15:20
Thời gian: 08:50 |
Bến Xe Quy Nhơn | Đà Lạt | Giường nằm 40 chỗ | 220.000 |